Giúp mình nhé. Tìm từ đồng nghĩa với từ "thân mật "
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Từ đồng nghĩa với từ 'ấm áp' : ấm cúng
- Đặt câu : Căn phóng vô cùng ấm cúng
#H
Từ đồng nghĩa với ấm áp là:cởi mở,thân thiện,....
Đặt câu : bạn của em có tính cách rất cởi mở và thân thiện với mọi người.
nhớ cho mình nhé.THANK YOU bạn nhìu...
Chính trực, hiên ngang, bất khuất, ngay thẳng.
@Cỏ
#Forever
Các từ đồng nghĩa với từ tự trọng là: ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thật lòng, thật bụng, thật tâm.
1. màu sắc: sắc màu, nhiều màu...
âm thanh: âm lượng, tiếng động, tiếng suối...
chiều dài: độ dài, bề ngang...
2.
bé: lớn, to, khổng lồ, bự...
thông minh: ngu dốt, kém cỏi, yếu kém...
hư đốn: ngoan ngoãn, nghe lời, vâng lời...
giỏi: dốt kém...
mik chỉ bổ sung vài từ nên còn lại bạn tự tìm nha
a) mở bài : mùa đông đến khác nhau
thân bài: có lẽ đến nhè nhẹ
kết bài: còn lại
Thân thiết
thân thiết