Mark the letter A, B C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Why are you so arrogant?
A. snooty
B. stupid
C. humble
D. cunning
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ
B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn
C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường
D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá
Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án A
Arrogant (a) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
A. humble (a) khiêm tốn, nhún nhường
B. cunning (a) xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt
C. naive (a) ngây thơ, chất phác
D. snooty (a) khinh khỉnh, kiêu kỳ
Ta thấy Đáp án A có nghĩa hoàn toàn trái ngược với câu đề bài
Đáp án : B
Be arrogant – kiêu ngạo >< be humble – khiêm tốn
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Đáp án B
Bạn cứ tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.
Help yourself to sth = welcome to take sth: cứ tự nhiên
A. Sai ngữ pháp vì any food là chủ ngữ số ít.
B. Hãy tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.
C. Bạn không phải trả tiền cho thức ăn mà bạn lấy.
D. Thật vinh dự cho tôi để lấy món ăn mà bạn thích
Đáp án C.
A. false: giả.
B. improper: không phù hợp, thích hợp.
C. ordinary: bình thường >< miraculous: phi thường, kỳ lạ.
D. ugly: xấu xí.
Dịch câu: Tại sao máy tính lại là một thiết bị phi thường?
A
A. Well-behaved: cư xử đúng mực
B. Naughty: nghịch ngợm, hư
C. Fractious: ương bướng, cau có
D. Disobedient: không nghe lời
ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực
ð Đáp án A
Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.
Đáp án C.
- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ
B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn
C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường
D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá
Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).