Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Excessive amounts of lead in the air can decrease a child’s intelligence.
A. boom
B. diminish
C. abateD. swamp
D. swamp
Đáp án B.
- decrease (v): giảm.
Ex: People should decrease the amount of fat they eat: Chúng ta cần giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.
A. boom (v): (tăng trưởng rất nhanh, thành công).
Ex: Business was booming, and money wasn't a problem.
B. diminish = reduce (v): làm giảm.
Ex: These drugs diminish blood flow to the brain: Những loại thuốc này làm giảm lượng máu chảy lên não.
C. abate (v): trở nên yếu đi, ít đi.
Ex: We waited for the storm to abate: Chúng tôi chờ đợi cơn bão yếu đi.
D. swamp (v): làm tràn ngập, làm đầy.
Ex: In summer visitors swamp the island.
Dựa vào những giải nghĩa từ vựng ở trên thì đáp án chính xác là B.
EXTRA
swamp (n): đầm lầy
(v): làm ngập nước, làm ướt đẫm
- be swamped with sth: bị ngập, bị sa lầy vào cái gì
Ex: be swamped with work: công việc túi bụi, bận ngập đâu, ngập cổ