Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The professor scheduled two student appointments for the same time. He was so ________.
A. open – minded
B. kind – hearted
C. narrow – minded
D. absent – minded
Đáp án D.
Tạm dịch: Giáo sư đã sắp xếp hai cuộc hẹn sinh viên cùng một lúc. Ông ấy thật đãng trí.
A. narrow-minded: ích kỉ, bảo thủ.
Ex: a narrow-minded attitude
B. opened-minded: có suy nghĩ thoáng
C. kind-hearted: hiền hòa
D. absent-minded: lơ đãng, đãng trí