CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I knew he was only flattering me because he wanted to borrow some money.
A. teasing
B. threatening
C. praising
D. elevating
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Chọn đáp án C
- tease (v): trêu chọc
- threaten (v): đe dọa
- praise (v): khen ngợi, tán dương
- help (v): giúp đỡ
- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc
Do đó: flattering ~ praising
Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
flatter (v): tâng bốc, nịnh hót
threaten (v): đe doạ praise (v): khen,ca ngợi
elevate (v): nâng lên, đưa lên tease (v): chòng ghẹo, trêu chọc
=> flatter = praise
Tạm dịch: Tôi biết anh ta chỉ tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn một ít tiền.
Chọn B
Đáp án là C.
Drive someone to the edge: khiến ai điên lên, C. irritate someone: làm ai phát cáu, điên lên
Nghĩa các từ còn lại: steer: lái ( tàu thủy, ô tô ); move: di chuyển; frighten: làm hoảng sợ
Drive someone to the edge: khiến ai điên lên Đáp án là B. irritate someone: lảm ai phát cáu, điên lên
Nghĩa các từ còn lại: steer: lái (tàu thủy, ô tô ); move: di chuyển; frighten: làm hoảng sợ
B Ta có "Vulnerable (a) = susceptible (a): dễ bị tổn thương.”
Chọn A Ta có “talking back = answering impertinentiy: đáp lại một cách xấc xược.”
Các đáp án còn lại.
B. Đáp lại ngay lập tức
C. Nói lại
D. Nói một cách kiên nhẫn
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
recover (v): khôi phục, hồi phục
A. find (v): tìm kiếm B. sell (v): bán
C. take back: lấy lại D. escape (v): thoát ra
=> recover = take back
Tạm dịch: Bởi vì làm việc chăm chỉ, anh ấy đã có thể khôi phục những tổn thất từ vụ tai nạn.
Chọn C
Đáp án C
Flattering: tâng bốc, nịnh nọt
Đồng nghĩa là praise: khen, ca ngợi
Dịch: Tôi biết anh ấy chỉ tâng bốc tôi bởi vì anh ta muốn mượn một số tiền.
Tease: đùa, trêu ghẹo
Threaten: đe doạ
Elevate: nâng lên, nâng cao