Số gồm "ba mươi triệu, ba trăm nghìn, và ba mươi" được viết là
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Giải:
TT |
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
a |
Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn
|
2 350 000 |
2 triệu, 3 trăm nghìn, 5 mươi nghìn. |
b |
Năm mươi ba triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm
|
53 304 900 |
50 triệu, 3 triệu, 3 trăm nghìn, 4 nghìn và 9 trăm |
c |
Một triệu không trăm lẻ một nghìn |
1000 001 |
1 triệu và 1 nghìn |
15000 có 5 chữ số, có 3 chữ số 0
50000 có 5 chữ số, có 4 chữ số 0
350 có 3 chữ số, có 1 chữ số 0
7000000 có 7 chữ số, có 6 chữ số 0
600 có 3 chữ số, có 2 chữ số 0
36000000 có 8 chữ số, có 6 chữ số 0
1300 có 4 chữ số, có 2 chữ số 0
900000000 có 9 chữ số, có 8 chữ số 0
15000 có 5 chữ số, có 3 chữ số 0
50000 có 5 chữ số, có 4 chữ số 0
350 có 3 chữ số, có 1 chữ số 0
7000000 có 7 chữ số, có 6 chữ số 0
600 có 3 chữ số, có 2 chữ số 0
36000000 có 8 chữ số, có 6 chữ số 0
1300 có 4 chữ số, có 2 chữ số 0
900000000 có 9 chữ số, có 8 chữ số 0
a) Bốn trăm linh sáu nghìn hai trăm mười: 406 210
b) Ba triệu bảy trăm bốn mươi nghìn chín trăm tám mươi mốt: 3 740 981
c) Sáu trăm hai mươi lăm triệu không trăm linh ba nghìn ba trăm hai mươi: 625 003 320
Số gồm "ba mươi triệu, ba trăm nghìn, và ba mươi" được viết là 30 300 030