Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Women no longer have to do hard work nowadays as they used to, _________?
A. are they
B. aren’t they
C. do they
D. don’t they
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định
S + V(s/es/ed/P.P) ..... , don’t/doesn’t/didn't + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don't/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định,
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
make the grade: đạt được tiêu chuẩn
Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.
Chọn C
Đáp án D
Have no difficulty to do sth: không gặp khó khăn làm gì
Đáp án C
Source of information: nguồn thông tin
Dịch: Sách không còn là nguồn truyện và thông tin duy nhất nữa.
Chọn A.
Đáp án A
Xét 4 đáp án ta có:
A. devices: thiết bị, vật sáng chế (vì mục đích gì)
B. things: vật dụng (nó chung)
C. equipment: thiết bị, dụng cụ (không kết hợp với labor-saving)
D: furniture: đồ nội thất
Xét về nghĩa thì đáp án đúng là A. labor-saving devices: thiết bị tiết kiệm sức lao động
Dịch: Nhờ vào sự phát minh thiết bị tiết kiệm sức lao động, công việc nhà không còn là một gánh nặng.
Đáp án C.
A. encourage (v): động viên
B. encouraging (adj): khích lệ
C. encouragement (n): nguồn động viên
D. encouraged (v): khuyến khích
Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.
Đáp án C.
A. Encourage (v): động viên
B. Encouraging (adj): khích lệ
C. Encouragement (n): nguồn động viên
D. Encouraged (v): khuyến khích
Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.
Đáp án C
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/P.P)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?