Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
A trial must be fair and impartial
A. apprehensive
B. hostile
C. biased
D. unprejudiced
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Đáp án B
- hostile (adj): thù địch
- biased (adj): thiên vị >< impartial (adj): công bằng, khách quan, không thiên vị
- unprejudiced (adj): khách quan, không định kiến
- apprehensive (adj): hồi hộp, lo sợ
Dịch: Bài kiểm tra thì phải công bằng và không thiên vị.
Chọn A
“innocent”: vô tội, trái nghĩa là “guilty”: có tội
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: innocent (vô tội) >< guilty of sth (có tội)
Các đáp án khác:
B. naive: ngây thơ
C. innovative: có sáng kiến cách tân
D. benevolent: nhân từ
Đáp án D
Từ trái nghĩa
A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm
B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng
C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo
D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ
Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.
Đáp án D (trust >< suspicion)
Đáp án D
Từ trái nghĩa
A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm
B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng
C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo
D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ
Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.
Đáp án D (trust >< suspicion)
Đáp án A
Từ trái nghĩa- kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một thẩm phán phải công bằng khi anh ta tuyên án đối với tội phạm.
=> impartial/im’pa:∫əl/ (a): công bằng, không thiên vị, vô tư
Xét các đáp án:
A. biased /’baiəst/ (a): thiên vị
B. attentive /ə'tentiv/ (a): ân cần, chu đáo
C. disinterested /dis'intrəstid/ (a): vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi
D. neutral /'nju:trəl/ (a): trung lập
=> impartial >< biased => đáp án là A
Đáp án C
Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.
Hostile: thù địch
apprehensive: sợ hãi, lo lắng.
Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.