Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Darren _______ deleted three hours of homework with one click.
A. accidentally
B. briefly
C. wildly
D. enthusiastically
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn C
Cấu trúc “let somebody + Vinf”, nghĩa là “để cho ai đó làm gì”
Dịch câu: Sau khi đi bộ 3 tiếng, chúng tôi dừng chân để mọi người có thể theo kịp.
Đáp án là C.
Câu này dịch như sau: “ Tôi đã giải ô chữ này khoảng 2 tiếng.” “ Chắc nó là ô chữ khó giải lắm.”
Cấu trúc: It be + tính từ / mạo từ + tính từ + danh từ + to Vo
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn A
Mệnh đề quan hệ rút gọn dạng bị động: Có thể rút gọn theo cách V-ed/V3 trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể bị động, nghĩa là chủ ngữ đang bị thực hiện một hành động nào đó. Để rút gọn mệnh đề quan hệ, ta lược bỏ đại từ quan hệ và lược bỏ động từ tobe, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng V-ed/V3.
Ví dụ: Some of the phones which are sold last months are broken. -> Some of the phones sold last month are broken.
Tạm dịch: Điểm ở kì này được tính bằng bài tập lớp kéo dài khoảng ba tiếng.
Chọn C
Cụm “It is very/so… kind/nice/good.. of you” để nói cảm nhận về một người như thế nào
Chọn đáp án C
A. không được đảm bảo
B. không được kiêm soát
C. không bị giới hạn
D. không thể hồi phục được
Dịch nghĩa: Giá tiền được ghi ở trên bao bì sản phẩm bao gồm nhiều giờ không giới hạn truy cập Internet trong một tháng.
Đáp án là D
Wipe out: tiêu diệt
Finish off: kết thúc
Dry up: khô
Wear off: dần biến mất
Câu này dịch như sau: Tác dụng của thuốc gây mê dần biến mất sau một vài giờ
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accidentally (adv) = by chance: tình cờ, vô tình >< deliberately (= intentionally): cố ý
briefly (adv): một chút (thời gian); một cách ngắn gọn
wildly (adv): một cách không có kiểm soát; cực kỳ, rất
enthusiastically (adv): một cách hào hứng, nhiệt tình
Tạm dịch: Darren vô tình xóa mất bài tập mà anh ấy đã làm trong 3 tiếng chỉ với một cái nhấp chuột.
Chọn A