Choose A, B, C, or D that best completes each sentence.
I like playing ______________. It makes me more intelligent.
A. aerobics
B. gym
C. chess
D. exercise
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
to be good at: giỏi về cái gì
=> I like watching football matches, but I am not very good at playing football.
Tạm dịch: Tôi thích xem các trận bóng đá, nhưng tôi không giỏi chơi bóng đá lắm.
Đáp án cần chọn là: A
cool: tuyệt, mát lạnh
funny: vui nhộn
cute: dễ thương
boring: nhàm chán
=> I like watching comedy because it is very funny.
Tạm dịch: Tôi thích xem hài kịch vì nó rất hài hước.
Đáp án cần chọn là: B
cruel: hung ác
cool: tuyệt, mát lạnh
stupid: ngốc
clumsy:hậu đậu
=> I like this film because it has clumsy characters and fun songs.
Đáp án cần chọn là: D
tired (adj): mệt mỏi
fat (adj): béo
fit (adj): khỏe mạnh
bored (adj): chán nản
=> Doing morning exercise keeps us fit every day.
Tạm dịch: Tập thể dục buổi sáng giúp chúng ta khỏe mạnh mỗi ngày.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ:
It + is/ was + S + that/ who + V
It is my closest friend______ can help me get over difficulties.
Tạm dịch: Chính người bạn thân nhất của tôi là người có thể giúp tôi vượt qua khó khăn.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án: D
willing (adj): sẵn sàng
fond (adj): thích
determined (adj): quyết tâm
amazed (adj): ngạc nhiên
=> I was amazed to recognize that I could work more effectively with my time log.
Tạm dịch: Tôi đã ngạc nhiên để nhận ra rằng tôi có thể làm việc hiệu quả hơn với nhật ký thời gian của tôi.
aerobics (n): thể dục nhịp điệu
gym (n): thể hình
chess (n): cờ vua
exercise (n): tập thể dục
=> I like playing chess. It makes me more intelligent.
Tạm dịch: Tôi thích chơi cờ vua. Nó làm cho tôi thông minh hơn.
Đáp án cần chọn là: C