K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 10 2020

Là tính từ nha

23 tháng 10 2020

Có 2 âm tiết

9 tháng 8 2021

Tham Khảo

- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.

Tham Khảo Nha Bạn

- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.

30 tháng 5 2022

Tham Khảo

- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.

30 tháng 5 2022
16 tháng 6 2020

bạn nào trả lời nhanh thì mình link cho

16 tháng 6 2020

5 tính từ ngắn trong tiếng anh:

=> short;sweet;clever;cold;cool

5 tính từ dài trong tiếng anh:

=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling

27 tháng 10 2021

Child

Clean

Candy

Class

Close

27 tháng 10 2021

Cat ,congratulation , communication, crazy, chess 

 

 

12 tháng 2 2018

anh dũng,anh hào,anh minh,anh cả,anh ba

12 tháng 2 2018

 5 từ ghép có tiếng anh, ví dụ: anh dũng, anh hào, anh minh, anh tài, tinh anh.

30 tháng 10 2020

I am so angry,she is so selfish, he need help,I think so,it's so boring

I she because she is clever,I am angry because she troll me,Because of his creative brain,he made a beautiful picture

21 tháng 3 2016

dr:draw;dry;drink;drama;dram;drow..

tr:train;try;trace

21 tháng 3 2016

toán chứ đâu phải tiếng anh đâu mà cho đề tiếng anh. Khùng quá trời khùng lun

25 tháng 12 2021

- wood, mood, hood, cood, rood,...

- explain, fain, pain, rain, chain,...

- need, feed, heed, keed, reed,...

- cow, how, low, bow, row,...

- take, fake, lake, make, bake,...

- fate, mate, late, hate, bate, ate,...

25 tháng 12 2021

_ood: food, mood, flood, blood, good, wood

_ain: train, chain, main, rain, pain, gain

_eed: need, feed, heed, seed, meed, proceed

_ow: cow, borrow, slow, tow, furrow, vow

_ake: cake, make, sake, lake, fake, shake

_ate: fate, late, mate, rate, pate, concentrate

hello:chào

kitten:mèo con

reading:đọc

international : Quốc tế .

determination : sự quyết tâm

communication : giao tiếp