Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V
V2
V3
be (là)
was/were
been
bring (mang đến)
brought
brought
buy (mua)
bought
bought
cut (cắt)
cut
cut
do (làm)
did
done
eat (ăn)
ate
eaten
find (tìm)
found
found
found (thành lập)
founded
founded
go (đi)
went
gone
have (có)
had
had
keep (giữ)
kept
kept
lie (nằm)
lay
lain
lie (nói dối)
laid
laid
lose (mất)
lost
lost
make (làm)
made
made
move (di chuyển)
moved
moved
play (chơi)
played
played
lie (nói dối) - lied - lied
lay (đặt, để) - laid - laid
em nhé!