Từ đồng nghĩa với từ mộc mạc
Ai nhanh nhất và đúng nhất mk sẽ tick !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời :
Là từ : Tâm linh .
Hok_Tốt
Tk nha .
#Thiên_Hy
Thiêng Liêng Liên kết từ đồng nghĩa: thiêng liêng, lòng mộ đạo, tâm linh, thiêng liêng, sự thánh thiện, ân sủng, lòng tốt, bất khả xâm phạm, đức hạnh, inviolate, incorruptible, bất khả xâm phạm, unassailable, miễn dịch, bảo vệ, tôn giáo, thánh, đáng kính, dành riêng, may mắn, dành, thần thánh, thánh, may mắn, bất khả xâm phạm, hòa thượng, saintly, tôn giáo,
Nghĩa gốc:
-Chân lấm tay bùn.
- Chân yếu tay mềm.
-Anh em như thể chân tay.
Nghĩa chuyển:
-Càng già càng dẻo càng dai
Càng lay chân chõng,càng long chân giường.
Tất cả các từ đi với HOW DO YOU FEEL : tired , happy, thirsty, hungry , .........
chết , tắt thở , toi mạng ,đền tội, hi sinh , ta thế , qui tiên , qua đời , từ trần , băng hà , tử vong,đã khuất, ra đi, không còn sống
14 từ rồi đấy nha
giản dị, đơn sơ
Là giản dị, đơn sơ
Hok tốt nhé!!!