Becore leaving the dinner table,....................your son.............ask for permission?(have to)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
23. Before leaving the dinner table, ______does_______ your son _______have to______ ask for permission? (have to)
(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của have to )
1.My mother says that I have to be home by 9 p.m.
2.We have to go now because our dad is waiting for us.
3.She has to wear that costume because it’s the family tradition.
4.In the past, men had to wear Ao Dai, but today they don't have to wear it.
5.Before leaving the dinner table, does your son have to ask for permission?
6. We don't have to go to school today because it was raining heavily.
Đáp án D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đình tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn.
Đáp án: D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đình tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn.
Đáp án D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đìn tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
Before leaving the dinner table,......does..............your son.......have to......ask for permission?(have to)