How do you call the groups with smaller population?
How do you think the groups are different?
Mong bạn giúp đỡ!!!!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Do you think people like to do things in groups?
I think this is a personal opinion, but I see many people prefer to work in groups, because it is more effective.
2. Can you tell me about the different jobs that people do on their own or in groups?
There are jobs like doing homework, or discussing a certain issue.
3. Do you think some people don't like each other at work?
Maybe it's because they don't get along or disagree
4. Is the role of the leader important in a team? Why?
The role of the leader is extremely important, the leader is a group of people who control and direct the group to bring success at work.
Exercise 4:
1.
A: What leisure activities do you usually do with your family?
(Những hoạt động rảnh rỗi nào bạn thường làm với gia đình.?)
B: I usually play badminton with my family at the weekends. We also go to a nearby beach to relax.
(Mình thường chơi cầu lông với gia đình vào cuối tuần. Chúng tôi cũng đi đến một bãi biển gần đó để thư giãn.)
2.
A: Which one do you like the most? Why?
(Cái nào mà bạn thích nhất? Tại sao?)
B: I like going to the beach the most. Because it helps me relax and it reduces stress.
(Mình thích đi ra biển nhất. Vì nó giúp mình thư giãn và nó giảm stress.)
3.
A: How do you feel when you spend time with your family members?
(Bạn cảm thấy như thế nào khi dành thời gian với gia đình?)
B: I feel very happy when I spend time with my family members.
(Mình thấy vui khi dành thời gian với gia đình.)
Exercise 5:
After discussing with members in our group, we see that riding bike is the most popular activity in our group. Furthemore, almost members in our group are into doing the crosswords, too.)
(Sau khi thảo luận với các thành viên trong nhóm, tụi mình nhận thấy rằng đạp xe là hoạt động phổ biến nhất. Thêm vào đó, hầu hết các thành viên cũng đều thích giải ô chữ.)
1.
A: Which ethnic groups are you in contact with most often?
(Những nhóm dân tộc nào bạn tiếp xúc thường xuyên nhất?)
B: The ethnic group I am in contact with most often is Kinh because I was born in city and most of them live here, too.
(Nhóm dân tộc mà tôi tiếp xúc thường xuyên nhất là người Kinh vì tôi sinh ra ở thành phố và hầu hết họ cũng sống ở đây.)
A: Can you tell me what is most special about them?
(Bạn có thể cho tôi biết điều gì đặc biệt nhất về họ không?)
B: The Kinh uses the official language of Vietnam, Vietnamese, as the main language. In Vietnamese society, the Kinh have played a vital part in Vietnamese culture and tradition as well as developing the economy.
(Người Kinh sử dụng ngôn ngữ chính thức của Việt Nam là tiếng Việt làm ngôn ngữ chính. Trong xã hội Việt Nam, người Kinh đã đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa và truyền thống Việt Nam cũng như phát triển nền kinh tế.)
2.
A: How are weddings held in your family?
(Đám cưới được tổ chức trong gia đình bạn như thế nào?)
B: The groom’s family and the bride’s family will meet each other to choose the best day for them to celebrate their wedding party. On the wedding day, the groom’s family and relatives go to the bride’s house bringing a lot of gifts wrapped in red papers. Ladies and women are all dressed in Ao Dai. Men could be in their suits or men traditional Ao Dai. The couple should pray before the altar ask their ancestors for permission for their marriage, then express their gratitude to both groom and bride’s parents for raising and protecting them.
(Nhà trai và nhà gái sẽ gặp nhau để chọn ngày tốt nhất để tổ chức tiệc cưới. Trong ngày cưới, nhà trai và họ hàng sang nhà gái mang theo rất nhiều lễ vật được gói trong giấy đỏ. Các bà các cô xúng xính áo dài. Nam giới có thể mặc vest hoặc áo dài nam truyền thống. Trước bàn thờ, đôi uyên ương nên khấn trước bàn thờ xin phép tổ tiên, sau đó bày tỏ lòng biết ơn đối với cha mẹ cô dâu và chú rể đã nuôi nấng, che chở.)
A: What customs do you find the most meaningful?
(Phong tục nào bạn thấy ý nghĩa nhất?)
B: I like the moment when they bow their heads to each other to show their gratitude and respect toward their soon-to-be husband or wife. I also like the moment when their parents take turns to share their experience and give blessings. For me, it’s extremely meaningful.
(Tôi thích khoảnh khắc họ cúi đầu chào nhau để bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng đối với người chồng người vợ sắp cưới của mình. Tôi cũng thích khoảnh khắc khi cha mẹ của họ thay phiên nhau chia sẻ kinh nghiệm của họ và ban phước lành. Đối với tôi, nó vô cùng ý nghĩa.)
Tham khảo:
A: (Square 3) Red and yellow are harmonious colors. Red and blue are complementary colors. I like square 5 because it looks impressive. It reminds me of my eyes.
B: (Square 9) Blue and green are harmonious colors. Green and red are complementary colors. I like square 9 because it looks like harmony and peace. It reminds me of images of the earth or a forest around the lake.
Tham khảo:
There are several farming activities in Vietnam that can have a negative impact on the global temperature, including:
1. Rice cultivation: Rice cultivation is a major source of greenhouse gas emissions, primarily due to the production of methane during the decomposition of organic matter in flooded rice paddies.
2. Livestock production: Livestock production, particularly from cattle and buffalo, is a significant contributor to greenhouse gas emissions through the production of methane from enteric fermentation and manure management.
3. Pesticide use: Pesticide use in agriculture can lead to the emission of greenhouse gases, particularly nitrous oxide, as well as contribute to soil degradation.
4. Deforestation: Deforestation for agriculture, particularly for expanding rice paddies or livestock grazing areas, can contribute to the release of carbon dioxide into the atmosphere.
To address these negative impacts, some alternatives that can be considered include:
1. Sustainable rice cultivation: Alternative rice cultivation methods, such as aerobic rice cultivation or the use of alternate wetting and drying methods, can significantly reduce methane emissions from rice paddies.
2. Improved livestock management: Improved livestock management practices, such as better feeding and manure management, can reduce the emissions of methane and other greenhouse gases.
3. Organic farming: Organic farming practices, including the use of natural pest control methods and composting, can reduce the use of pesticides and fertilizers, as well as promote soil health.
4. Forest conservation and reforestation: Conservation and reforestation efforts can help to reduce the release of carbon dioxide from deforestation and promote carbon sequestration in new forest areas.
Overall, a shift towards sustainable agriculture practices and land use management can help to mitigate the negative impacts of farming activities on the global temperature.
Tham khảo
1. I'm using Facebook; Instagram; Twitter; ...But I love using Instagram the most.
2. I use it every day, about 3 - 5 hours per day.
3. I use Instagram to check my notifications and upload stories or photos.
1. I'm using Facebook; Instagram; Zalo, Lotus; ...
2. I use it every day, about 2 - 4 hours per day.
3. I use Facebook to check my notifications and upload stories or photos.
Tham khảo
1. My favourite sights are rice fields and garden scenes, they remind me of my hometown.
I love the sweetness of candy and cakes. It reminds me of my beautiful childhood.
My favourite sounds are the guitar and piano sounds. They remind me of the songs my mom used to play for me.
2. I hate the crowded street scene with the sound of vehicle horns. It makes me tired.
3. Yes, it is. I love the feeling of lying in a warm blanket and listening to my favorite music on rainy winter days. Because that makes me relaxed and comfortable.
A. Before you are 20: be born, be brought up (by), grow up, go to university, start a school.
(Trước khi bạn 20 tuổi: được sinh ra, lớn lên (bởi), lớn lên, đi học đại học, bắt đầu đi học.)
B. From 20 to 40: buy a house or a flat, fall in love, get married, get engaged, get your first job, learn to drive, leave school, leave home, start a family, go to university.
(Từ 20 đến 40: mua nhà hoặc căn hộ, yêu, kết hôn, đính hôn, có công việc đầu tiên, học lái xe, nghỉ học, rời khỏi nhà, lập gia đình, vào đại học.)
C. From 40 to 60: get divorced, split up, have a change of career, start a business
(Từ 40 đến 60 tuổi: ly hôn, chia tay, thay đổi nghề nghiệp, lập nghiệp)
D. Over 60: retire, pass away, settle down, become a grandparent.
(Trên 60 tuổi: nghỉ hưu, qua đời, an cư lạc nghiệp, lên chức ông bà.)
E. At any age: move house, inherit (money, a house, etc.), emigrate.
(Ở mọi lứa tuổi: chuyển nhà, thừa kế (tiền, nhà, v.v.), di cư.)