K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 10 2021

D

15 tháng 10 2021

D

21 tháng 11 2021

I was taught how to ride a bike by my father when I was a child

Cấu trúc câu bị động ở thì QKĐ: S was Vp2 by O

21 tháng 11 2021

th đi nấu cơm, phần e tất

2 tháng 11 2021

1. my mother taught me to ski

2. my father used to play basketball

3. amanda, whose father is a dentist, told us she has just moved out

2 tháng 11 2021

mãi yêu nguyễn hà vi ạk <3

10 tháng 10 2017

1.My partents keep ......... about my clothes

A. complaining B. complain C. to complain D. complained

2. ........ the police had rescued from the fire

A . the baby B. the baby that C. It was the baby whom D. the baby whom

3. .......... a high level of blood cholesterol

A. It is eggs that contain B. those are eggs it contains C. it is eggs that contains D. it is eggs contain

4. ........... we all look for

A. it is happiness that B. that happiness C. happiness it is that happiness it is

5. .............. me how to play the drum

A. it was my uncle who taught B. my uncle who taught C. it was my uncle taught d. it is my uncle

24 tháng 2 2022

1.My partents keep ......... about my clothes

A. complaining B. complain C. to complain D. complained

2. ........ the police had rescued from the fire

A . the baby B. the baby that C. It was the baby whom D. the baby whom

3. .......... a high level of blood cholesterol

A. It is eggs that contain B. those are eggs it contains C. it is eggs that contains D. it is eggs contain

4. ........... we all look for

A. it is happiness that B. that happiness C. happiness it is that happiness it is

5. .............. me how to play the drum

A. it was my uncle who taught B. my uncle who taught C. it was my uncle taught d. it is my uncle

8 tháng 4 2017

Ok.

4 tháng 12 2019

Đáp án A

Giải thích: cụm từ “table manners”: phép tắc ăn uống

Dịch: Mẹ dạy tôi một chút phép tắc ăn uống khi tôi còn bé.

6 tháng 10 2019

Đáp án: A

Giải thích: cụm từ “table manners”: phép tắc ăn uống

Dịch: Mẹ dạy tôi một chút phép tắc ăn uống khi tôi còn bé.

31 tháng 10 2019

Chọn D

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

accomplished (adj): giỏi, có tài

  A. ill-educated (adj): không có học            

B. unimpaired (adj): không có kinh nghiệm

  C. qualified (adj): đủ điều kiện                   

D. unskilled (adj): không có kĩ năng

=> accomplished >< unskilled

Tạm dịch: Bố tôi, 1 người đánh guitar thành thục, đã dạy tôi cách chơi đàn ghi-ta

3 tháng 2 2017

Chọn B

26 tháng 2 2020

who taught you to swim when you was a child?

27 tháng 2 2020

Who taught me to swim when i was a child