Phrase verb , mọi người giúp mình với 41. One reason that led to the collapse of the corporation was that its leadership failed to ________ the development of the world economy. 42. He told lies but he _________ it. Luckily, he was not punished. 43. Leave me alone! Just stop _________ me. 44. The rain _________ in torrent. Indeed, it was raining cats and dogs. 45. During the last conference, some very important issue _________ all his attention. come down go down get away with take up take in catch up with get at pick up
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
pull (v): lôi, kéo, giật raise (v): nâng lên, đưa lên, giơ lên
lift (v): nâng lên, nhấc lên rise (v): dâng lên, tăng lên
Phân biệt giữa rise và raise: Sau rise không có tân ngữ; còn sau raise có tân ngữ
Đáp án B
Giải thích: Sent (v) = được gửi đi
Dịch nghĩa: Once again, the picture was sent through wires, but it was much clearer than Carey's had been almost fifty years before = Một lần nữa, các hình ảnh được gửi qua dây điện, nhưng nó đã rõ ràng hơn nhiều so với những hình ảnh của Carey đã từng gần năm mươi năm trước.
A. pushed (v) = xô đẩy / đưa tới, tiến tới / thúc giục / nhấn chuông
C. transported (v) = vận chuyển
D. transferred (v) = chuyển nhượng / di chuyển
Đáp án D
Giải thích: Attention (n) = sự chú ý, sự tập trung
Cấu trúc Capture the attention of sb = thu hút được sự chú ý của ai
Dịch nghĩa: Within a few years, television had captured the attention of the whole world = Trong vòng một vài năm, truyền hình đã thu hút được sự chú ý của cả thế giới.
A. observation (n) = sự quan sát
B. awareness (n) = nhận thức
C. notice (n) = cáo thị, chỉ thị / lời cảnh báo / sự chú ý
Đáp án A
Giải thích: Cụm động từ
Come up with = nghĩ ra, phát minh ra giải pháp cho một vấn đề
Dịch nghĩa: This discovery directly led to G. R. Carey, an American inventor, coming up with the first real television system in 1875 = Phát hiện này trực tiếp dẫn đến việc G. R. Carey, một nhà phát minh người Mỹ, phát minh ra các hệ thống truyền hình thực tế đầu tiên vào năm 1875.
B. make up with sb = hòa giải với ai
C. go up = được xây dựng lên / mở cánh gà / bị phá hủy bởi lửa hoặc vụ nổ / tăng giá
D. do up = gói ghém / trang trí lại nhà cửa / đóng cúc, buộc lại áo khoác, váy, …
Đáp án D
Giải thích: Chain (n) = day xích, chuỗi
A chain of events = một chuỗi các sự kiện
Dịch nghĩa: While Baird was, of course, extremely important in the history of television, it would be more accurate to see his role as part of a chain of events which finally led to television as we know it today = Trong khi Baird là, tất nhiên, vô cùng quan trọng trong lịch sử truyền hình, nó sẽ chính xác hơn để thấy vai trò của ông như là một phần của một chuỗi các sự kiện mà cuối cùng dẫn đến truyền hình như chúng ta biết ngày nay.
A. connection (n) = sự kết nối, sự liên quan, gắn kết
Cấu trúc: Connection between A and B = sự kết nối giữa A và B
Connection with / to sth = sự kết nối với cái gì
B. cycle (n) = xe đạp / vòng (đời, sự kiện, …) / chu kỳ
C. link (n) = sự kết nối, mối liên hệ
Cấu trúc: Link between A and B = sự kết nối giữa A và B
Link with sth = sự kết nối với cái gì