dịch các từ này ra tiếng anh
Cô gái lạnh lùng
chàng trai lạnh lùng
nhanh mk tick
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chị gái : sister
anh trai, em trai : brother
mẹ : mother or mun
bố : father or dad
bà : grandmother
ông : grandfather
SISTER:CHỊ GÁI
OLDER BROTHER:ANH TRAI
YOUNGER BROTHER:EM TRAI
MOTHER:MẸ
FATHER:BỐ
GRANDMOTHER:BÀ
GRANDFATHER:ÔNG
K MK NHA, CHÚC BẠN HỌC TỐT
Thật ra thì mình cũng không cần k cũng ko sao vì bạn chưa được 11 điểm nên k sẽ ko tăng điểm. Tuy nhiên bạn bè thì giúp đỡ nhau, có gì sai mong bạn chỉ giáo....
1. Tổng thể nói chung những người coi là thuộc những thế hệ đầu tiên, qua đời đã lâu, của một dòng họ hay một dân tộc, trong quan hệ với các thế hệ sau này
2. Tỏ ra lạnh nhạt đối với người lẽ ra là thân thiết, gần gũi
3. Món ăn ngon và quý.
Mình làm được đến đó thôi, xin lỗi nhé
Từ ghép: lạnh ngắt, đỏ đen,cây xanh , nhanh trí, trơ lì
Từ láy: lạnh lẽo, đo đỏ, xanh xanh , nhanh nhảu, trơ trụi
The girl was cold : cô gái lạnh lùng
The boy was cold : chàn trai lạng lùng
the girl was cold
the boy was cold