Sắp xếp
hartete =>
daterh =>
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sắp xếp các từ sau đây thành 1 từ có nghĩa.
1.hartete \(\rightarrow\) hatter
2.etarefh \(\rightarrow\) ..........
3.daterh \(\rightarrow\) ............
4.gotehret \(\rightarrow\) together
P/s: ...........: mik nghĩ chưa ra :))
Sắp xếp lại trật tự các từ
1 roeabsic=> aerobics
2 entof jog=> often jog
Cho các axit HClO , HIO , HBrO . Sắp xếp theo chiều tính axit yếu dần
a.HClO > HIO >HBrO
b. HBrO > HIO > HClO
c. HClO > HBrO > HIO
d. HIO > HClO > HBrO
1.viel --> live
2.girrol -->
3.nufny --> funny
4.nolg --> long
5.whos --> show
6.dogo --> good
7.lghaw --> (mình nghĩ từ này là : lghau thì sắp xếp lại là laugh đúng hơn :) )
8.loco --> cool
9.sabeceu --> because
10.swen --> news
1.live
2.chịu
3.funny
4.chịu
5.chịu
6.good
7.chịu
8.cool
9.because
10.news
tientpa -> patient
fiel stlye -> life style
eidt pertex ->diet expert
sitybeo -> obesity
nariategev -> vegetarian
hartete\(\Rightarrow\)theatre:rạp hát
daterh\(\Rightarrow\)thread: chủ đề