2/ Work in pairs . Put the words in 10 into groups
play do have study
Can you add more nouns to the groups ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
play football
play hockey
play tennis
play chess
play badmiton
play volleyball
play basketball
play
play
play
do ballet
do Judo do Yoga do kungfu do karate do aerobic do weight-lightingdo homeworkReduce (Giảm) | Reuse (Tái sử dụng) | Recycle (Tái chế) |
- plastic bottle (chai nhựa) - plastic bag (túi nhựa) - clothes (quần áo) - paper (giấy) - glass (thủy tinh) - water (nước) - rubbish (rác) - noise (tiếng ồn) | - glass (thủy tinh) - clothes (quần áo) - water (nước) - paper (giấy) - plastic bottle (chai nhựa) - plastic bag (túi nhựa) | - clothes (quần áo) - glass (thủy tinh) - paper (giấy) - plastic bottle (chai nhựa) |
play:volleyball,football, hide-and-seek, blindman's bluff, shuttlecock, tag, jum rope,...
do: homework, housework,...
have: a comb, a mirror, some candys, a flower, a tv, a stereo, a cell phone, a bike, a motorbike, a car,...
study:eglish, vietnamese, japanese, malaysia, chinese,korean,,...
have a comb
have a bike
have a tv
have a stereo
have a cell phone
have a car
have a motorbike
a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.
(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)
b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.
(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)
A. Games (Trò chơi)
play board games: chơi trò chơi trên bàn
play cards: chơi bài
play chess: chơi cờ
B. Music (Âm nhạc)
- do ballet: múa ballet
- go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ
- play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc
C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)
- play cards: chơi bài
- go shopping: đi mua sắm
- do photography: chụp ảnh
D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)
- play cards: chơi bài
- play chess: chơi cờ
- do gymnastics: tập thể dục
- do martial arts: tập võ thuật
- do weights: tập tạ
- do photography: chụp ảnh
E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)
- play basketball: chơi bóng rổ
- go camping: cắm trại
- go cycling: đạp xe
- play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng
- go skateboarding: đi trượt ván
- go rollerblading: đi trượt patin
- go running: chạy bộ
F. Activities and sports you usually do on your own
(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)
- go cycling: đạp xe
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
- do weights: tập tạ
G. Sports you do with another person or in a team
(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)
- do ballet: múa ballet
- play basketball: chơi bóng rổ
- play cards: chơi bài
- play chess: chơi cờ
- do drama: diễn kịch
- do martial arts: tập võ thuật
- play a musical instrument: chơi nhạc cụ
Tên giống mk dữ
ý thím là viết các từ đi đc vs play, do,have, study ak?