Work in pairs. Look at the pictures and discuss the questions below.
1. Can you see in the pictures ?
2. What do you think the objects are made of?
3. Can you guess what hobby it is ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. There are eggshell
2. They are made of eggshell
3. Yes I can
bài này ms hok xong nek
mà s ng ta có thể khắc được hay ghê lun á
1. In the picture, I can see a peaceful village with a vast field.
2. peaceful ; vast ; picturesque
Dịch:
peaceful (adj): yên bình
vast (adj): rộng lớn
crowded (adj): đông đúc
picturesque (adj): đẹp như tranh
noisy (adj): ồn ào
1. Farmers compete cooking rice on boat.
2. I think it’s occur in the Lunar New Years.
A: Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?
(Bạn đã bao giờ đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)
B: No, I haven't. Where is it located?
(Không, tôi không có. Nó nằm ở đâu?)
A: It's located in the southern part of Vietnam, in the Mekong Delta region.
(Nó nằm ở phía nam của Việt Nam, trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.)
B: Ah, I see. What can/did you see in the park?
(À, tôi hiểu rồi. Bạn có thể/đã nhìn thấy gì trong công viên?)
A: Well, I've seen some rare animals like otters and pangolins, and also many types of birds. The park is famous for its diverse ecosystems, including mangrove forests and wetlands.
(Chà, tôi đã thấy một số loài động vật quý hiếm như rái cá và tê tê, và cũng có nhiều loại chim. Công viên nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rừng ngập mặn và vùng đất ngập nước.)
B: That sounds really interesting. I would love to visit the park someday and see those animals and ecosystems.
(Điều đó nghe thật thú vị. Tôi rất thích đến thăm công viên vào một ngày nào đó và xem những loài động vật và hệ sinh thái đó.)
1. It is from another planet/ Mars/ Venus …
2. It can jump. It can catch 4 fish at the same time with his hands. It can do handstand …
hình 2
_ I see a man is holding a child and a woman is going to work.
_I can see that in the future, men will take care of children, cook rice, ... and women will be the backbone of the family to make money to feed everyone in the house. But today, in complete contrast, men are the breadwinner of the family, and women stay home to take care of their babies, and cook housework.
_I think this transition is not very appropriate for men, which are healthier than women, so they will do heavy work. Women are weaker than men, so they will do light work such as taking care of children , cooking rice , doing housework
1. Based on the context of the picture, it seems like the students are taking a vocational course in cooking or culinary arts.
2. It's possible that students may need certain qualifications or prerequisites to apply for this course, such as a high school diploma or previous experience in cooking. However, it ultimately depends on the specific requirements of the course and the institution offering it.
3. Students in this course likely expect to learn various cooking techniques and recipes, as well as gain a deeper understanding of the culinary arts. They may also learn about food safety, kitchen hygiene, and restaurant management if the course covers those topics. Additionally, students may hope to gain hands-on experience in cooking and receive feedback on their dishes from their instructor. Overall, the goal of this course is likely to help students develop their skills and knowledge in the culinary field.
- It’s Vũng Tàu city.
(Đó là thành phố Vũng Tàu.)
- It has many beautiful beaches, the weather is usually cool, seafood is fresh, cheap and delicious.
(Nơi đây có nhiều bãi biển đẹp, thời tiết mát mẻ, hải sản tươi, rẻ và ngon.)
- In Vũng Tàu city, I can cycle along the beach, do sightseeing, climb mountains, take beautiful photos, swim in the sea and play on the beach, enjoy special food and seafood, buy souvenirs.
(Tại thành phố Vũng Tàu, tôi có thể đạp xe dọc theo bãi biển, ngắm cảnh, leo núi, chụp ảnh đẹp, tắm biển và vui chơi trên bãi biển, thưởng thức hải sản đặc sản, mua quà lưu niệm.)
- It’s really great to be in Vũng Tàu city. It’s a liveable place.
(Thật tuyệt khi ở thành phố Vũng Tàu. Đó là một nơi đáng sống.)
1. I can see an emergency kit.
2. We need these things when it has a natural disaster.
1. What can you see in the pictures? ( Bạn thấy gì trong bức hình?)
- A teddy bear, a flower, a bird and flowers.
(Một chú gấu bông, một bông hoa, một con chim và nhiều hoa.)
2. What do you think the objects are made of?(Bạn nghĩ những cái này làm bằng gì?)
- They are made of eggshells.
(Chúng được làm từ vỏ trứng)
3. Can you guess what hobby it is?(Bạn có thể đoán sở thích đó là gì không?)
- The hobby is carving eggshells.
(Đó là sở thích khắc vỏ trứng.)
1. It is eggshell