Chuyển các danh từ sau sang số nhiều
person ->
man ->
child ->
fish ->
tooth ->
knife ->
sheep ->
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
sheep => sheep
chair => chairs
boy => boys
baby => babies
watch => watches
Học tốt !
couch -> couches
book -> books
table -> tables
box -> boxes
child -> children
person -> people
bench -> benches
Couches
Books
Tables
Boxes
Chirlden
People
Benches
Kích vào chữ đúng hộ mk nha
chuyển các danh từ sau sang danh từ số nhiều :
1. bike - > bikes
2. cat - > cats
3. invitation - > invitations
4. watch - > watches
5. game - > game
6. life - > lives
7. family - > families
8. boy - > boys
9. house - > houses
10. city - > cities
11. man - > men
12. child - > children
13. sandwich - > sandwiches
14. nurse - > nurses
15. shelf - > shelves
16. kilo - > kilos
17. woman - > women
18. mouth - > mouthes
19. food - > food
20. sheep - > shep
a,
1."bàn " Gốc: "cái bàn":đồ thường làm bằng gỗ, có mặt phẳng và chân đỡ, dùng để bày đồ đạc hay để làm việc, làm nơi ăn uống.
Chuyển : "bàn bạc ":bàn, trao đổi ý kiến .
b,"ăn"
Gốc: "ăn bánh": cho vào cơ thể thức nuôi sống
Chuyển:" Ăn hỏi ": Ăn uống nhân dịp cưới.
a, bàn :
1, cái bàn , bàn chân ,bàn chông , bàn chải ,.... ( danh từ chỉ sự vật)
2, bàn bạc , bàn cãi , bàn luận ,......( động từ chỉ hoat động )
b, đập :
1, đập tan , đập chết , đập nát , ......( động từ chỉ hoạt động )
2, con đập , đập nước ,....(danh từ chỉ sự vật)
Viết danh từ số nhiều những từ sau
1 . Factory =>Factories
2 . Food =>foods
3 . Tomato =>Tomatoes
4 . Bookshelt =>Bookshelves
5 . Glass = >Glasses
chuyển các câu sau sang dạng số nhiều :
1 what is this ? =>
2 he is a doctor.=>
3 that is a bookshelf=>
1. what is this ?
=>What are these?
2 he is a doctor.
=>They're doctors
3 that is a bookshelf
=>Those are bookshelves
1 what is this ? => What are these?
2 he is a doctor.=> They are doctors
3 that is a bookshelf => Those are bookshelves
chuyên cac danh tu sau sang so nhieu
1.an egg -> eggs
2.a car -> cars
3.a car -> cars 10.a tomato -> tomatoes
4.an orange -> oranges 11.a leaf -> leaves
5.a house -> houses 12.a wife -> wives
6.a student -> students 13.a country -> countries
7.a class -> classes 14.a policeman -> policemen
8.a box -> boxes 15.a bamboo -> bamboos
9.a watch -> watches 16.an goose -> geese
chuyên cac danh tu sau sang so nhieu
1.an egg ->.....eggs.........
2.a car ->........cars........
3.a car ->............... 10.a tomato ->....tomatoes............
4.an orange ->.......oranges..... 11.a leaf ->.........leave......
5.a house ->.........houses....... 12.a wife ->....wives............
6.a student ->.........students........... 13.a country ->.....countries........
7.a class ->.........classes......... 14.a policeman ->.......policemen....
8.a box ->........boxes........ 15.a bamboo ->..........bamboo........
9.a watch ->.....watches....... 16.an goose ->.........geese..........
person -> people
man -> men
child -> children
fish -> fish
tooth -> teeth
knife -> knives
sheep -> sheep
thanks
thank you so much