K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 7 2018

At the canteen 

k mik nha

10 tháng 7 2018

AT THE CATEEN 

20 tháng 10 2018

Đáp án: D

Dịch: Vào giờ ăn trưa, bạn có thể ăn trưa trong căng tin của trường.

13 tháng 10 2018

Đáp án: C

Dịch: Vào giờ ăn trưa, bạn có thể ăn trưa trong căng tin của trường.

15 tháng 5 2018

At lunchtime, you can _______have/has_______ lunch in the school canteen

15 tháng 5 2018

At lunchtime, you can _________have_____ lunch in the school canteen

4 tháng 5 2021

C

4 tháng 5 2021

Theo mình là A,in

 

school(Finish) finishes at 4.30pm every day

 

Do you often(Eat) eat lunch in the school canteen?

21 tháng 12 2020

1. finishes

2. Do........eat.....

7 tháng 7 2016

thay chữ eats bằng chữ has

7 tháng 7 2016

eat cũng được mà bạn

15 tháng 8 2021

Put the verbs in brackets in the correct tense form

1.     School(finish)-------finishes--------- at 4.30 pm every day.

2.     -----do-------you often  (eat) ------eat-lunch in the school canteen?

3.     Listen! -------are------they (sing) --singing-- in the classroom?

4.     My family kike (spend)spending our summer holidays at the seaside.

5.     She (have) -------has------ long black hair.

6.     My father (be)---------is---- very kind.

7.     I (go)-------will go----- to the cinema with my sister this evening.

8.     What ------is--- your brother  (do)-----doing------now?  He (practice)---is practicing----- speaking English.

9.     Where -------are--------you (be)-------------, Phong? – I’m upstairs. I (study)am studying lessons

10. My father (watch)--------watches------TV  every evening

15 tháng 8 2021

1. finishes 

2. Do- eat

3. Are-singing

4. spend

5. has

6. is 

7. go

8. is - doing 

9. are 

10. watches

Ủng hộ mk nha bạn.hihi

 

11 tháng 5 2022

1.finishes

2.Do/eat

3.Are/singing

4.spending

5.has

6.is

7.go

8.is doing/is practicing

9.are/am studying

10.watches

11 tháng 5 2022

Put the verbs in brackets in the correct tense form

1. finishes

2. What - eat

3. Are - singing 

4. spending

5. has

6. is

7. go

8. is - doing - is pracing

9. are - am studying

10. watches