dịch nghĩa cho những cum từ sau
- make the best of sth:
- do your best:
- the best at sth/doing:
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- have a chance of doing: có cơ hội để làm gì
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài/ 1 ít/ etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội để làm gì
have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing : có ít cơ hội để làm
- the chances of (your) doing : cơ hội để làm gì
- take a chance (on sth) : chớp lấy cơ hội làm gì
dịch nghĩa cho những cum từ sau
- have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài/ 1 ít/ etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội để làm gì
dịch nghĩa cho những cum từ sau
- have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài / 1 ít / etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội trong việc gì
- chance of lifetime: cơ hội rất quan trọng, có thể chỉ có 1 lần trong đời (of a lifetime mới đúng chứ nhỉ)
- have/take/get a chance to do: có cơ hội làm gì
1.What/ you/ and/ your friend/ do/ at 11 a.m yesterday?
What was you and your friend doing at 11 a.m yesterday?
What was you and your friend do at 11 a.m yesterday?
What were you and your friend do at 11 a.m yesterday?
What were you and your friend doing at 11 a.m yesterday?
2.Joe/ dance/ gracefully / than / his partner /.
Joe dance more gracefully than his partner.
Joe dances gracefullier than his partner.
Joe dances as gracefully than his partner.
Joe dances more gracefully than his partner.
3.I/ like/ help/ mother/ housework/ when/I/free.
I like help my mother with the housework when I am free.
I like helped my mother with the housework when I am free.
I like to helping my mother with the housework when I am free.
I like to help my mother with the housework when I am free.
1. A. after B. later C. then D. past
2. A. school B. class C. course D. term
3. A. worth B. necessary C. important D. useful
4. A. between B. among C. with D. through
5. A. notes B. papers C. arts D. skills
6. A. straight B. just C. direct D. rather
7. A. make B. help C. let D. give
8. A. where B. while C. when D. what
9. A. also B. again C. another D. always
10. A. getting B. making C. taking D. doing
- make the best of sth:make the best something:làm điều gì đó tốt nhất
- do your best:làm hết sức mình
- the best at sth/doing:the best at something/doing:giỏi nhất ở việc gì đó/đang làm
make the best of sth: làm điều j đó tốt nhất
do your best: làm hết sức mình đi
the best at sth/doing: giỏi nhất việc j đó / đang làm