Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, Không
Ý nghĩa : Chỉ sự phủ định
Đã
Ý nghĩa : Chỉ về quan hệ thời gian
Được
Ý nghĩa : Chỉ sự kết quả và hướng
Cũng
Ý nghĩa : Chỉ sự tiếp diễn tương tự
Ở phần a có 3 từ không và ý nghĩa giống nhau bạn nhé
b, Phó từ : rất
Ý nghĩa : .........................
Ý nghĩa bạn tự làm nhé của câu b nhé trong sách ngữ văn ấy
Phó từ : đang ,rất, đó, đã , vào , ..
Phó từ bổ sung ý nghĩa :
Phó từ đứng trước bổ sung ý nghĩa :
đang , đã :chỉ quan hệ thời gian
rất :chỉ mức độ
phó từ đứng sau bổ sung ý nghĩa ;
đó : chỉ mức độ
vào : chỉ kết quả và hướng
tick cho mình nhé!
-Phó từ : đang ,rất ,đó ,đã,vào .
- Phó từ đứng trước bổ sung ý nghĩa là : đang , đã ( chỉ quan hệ thời gian ) , rất ( chỉ mức độ ).
- Phó từ đứng sau bổ sung ý nghĩa là : đó ( chỉ mức độ ) , vào ( chỉ kết quả ) .
I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"
1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;
2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.
3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.
Thưa anh , em cũng muốn khôn nhưng khôn không được . Đụng đến việc là thở dài rồi , không còn hơi sữ sức đâu mà đào bới nữa. Lắm khi em cũng nghĩ nỗi nhà cửa như thế này là nguy hiểm , nhưng em nghèo sức quá , em đã nghĩ ròng rã mấy tháng cũng không biết làm thế nào .
Cũng ,nữa : tiếp diến tương tự
Được : chỉ kết quả và hướng
Quá : chỉ mức độ
Đã : quan hệ thời gian
Phần b bạn tự làm nhé!!!
c, Phó từ “không” và “ đã” bổ sung ý nghĩa cho động từ “trông thấy”, phó từ “đang” bổ sung ý nghĩa cho động từ “loay hoay”
* Lag :
- Danh từ : chị Cốc , Dế Mèn , Dế Choắt , Cơn phẫn nộ .
- Động từ : tìm mồi , cất giọng , lò dò , đi kiếm , chui tọt , trông thấy , loay hoay , trút cơn phẫn nộ , hát trêu trọc, rất tức
- Tính từ : véo von
-Phó từ : đang ,rất ,đó ,đã,vào .