Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I would choose banning the hunting of wild animals as a way to protect local biodiversity.
Why is it important?
Hunting wild animals can lead to the depletion of certain animal populations, which can disrupt the natural balance of an ecosystem. This can have a cascading effect on other species that depend on the hunted animal for food or other resources. In addition, illegal hunting and poaching can be a major threat to endangered species.
How will it help protect local biodiversity?
Banning the hunting of wild animals will help protect local biodiversity by allowing animal populations to recover and thrive. This can help maintain a healthy balance within the ecosystem, which can benefit other species that depend on the hunted animal for food or other resources. It can also help protect endangered species from being hunted or poached.
What can you do to help?
We can help protect local biodiversity by supporting laws and regulations that ban the hunting of wild animals. We can also spread awareness about the importance of protecting local biodiversity and the negative effects of hunting on ecosystems. Additionally, we can choose to not engage in hunting or consuming products made from wild animals.
Tạm dịch:
Tôi sẽ chọn cấm săn bắn động vật hoang dã như một cách để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương.
Tại sao nó lại quan trọng?
Săn bắt động vật hoang dã có thể dẫn đến cạn kiệt một số quần thể động vật, có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái. Điều này có thể có tác động theo tầng đối với các loài khác phụ thuộc vào con vật bị săn bắt để làm thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác. Ngoài ra, săn bắt trái phép và săn trộm có thể là mối đe dọa lớn đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Làm thế nào nó sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương?
Việc cấm săn bắn động vật hoang dã sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương bằng cách cho phép các quần thể động vật phục hồi và phát triển. Điều này có thể giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh trong hệ sinh thái, có thể mang lại lợi ích cho các loài khác phụ thuộc vào động vật bị săn bắt để làm thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác. Nó cũng có thể giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị săn bắt hoặc săn trộm.
Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?
Chúng ta có thể giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương bằng cách hỗ trợ các luật và quy định cấm săn bắn động vật hoang dã. Chúng ta cũng có thể truyền bá nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học địa phương và những tác động tiêu cực của việc săn bắn đối với hệ sinh thái. Ngoài ra, chúng ta có thể chọn không tham gia săn bắn hoặc tiêu thụ các sản phẩm làm từ động vật hoang dã.
Mô tả tranh
A: In picture A, a teacher is standing in front of the class and appears to be teaching a lesson
B: Picture B, on the other hand, shows a student working on a laptop wearing headphones in the classroom. It looks like the student is working on an individual task.
A: It's interesting to see how technology is being used in the classroom in both pictures. In picture A, the teacher is likely using a whiteboard or projector to help illustrate their lesson, while in picture B, the student is using a laptop to complete their work.
B: Yes, that's a good point. It seems like technology is becoming more integrated into the classroom, allowing for more individualized learning and different modes of teaching.
A: Another difference is the level of interaction between the teacher and students. In picture A, the teacher is leading the lesson, while in picture B, the student is working independently.
B: That's true. However, it's important to note that both forms of learning and teaching have their advantages and disadvantages, and it ultimately depends on the goals and needs of the students.
(A: Trong hình A, một giáo viên đang đứng trước lớp và có vẻ như đang giảng bài
B: Mặt khác, hình B cho thấy một học sinh đang làm việc trên máy tính xách tay đeo tai nghe trong lớp học. Có vẻ như học sinh đang làm một nhiệm vụ cá nhân.
A: Thật thú vị khi xem cách công nghệ được sử dụng trong lớp học trong cả hai bức tranh. Trong hình A, giáo viên có thể đang sử dụng bảng trắng hoặc máy chiếu để giúp minh họa bài học của họ, trong khi ở hình B, học sinh đang sử dụng máy tính xách tay để hoàn thành bài tập của mình.
B: Vâng, đó là một điểm tốt. Có vẻ như công nghệ đang được tích hợp nhiều hơn vào lớp học, cho phép học tập cá nhân hóa hơn và các phương thức giảng dạy khác nhau.
A: Một điểm khác biệt nữa là mức độ tương tác giữa giáo viên và học sinh. Ở hình A, giáo viên đang dẫn dắt bài học, còn ở hình B, học sinh đang làm việc độc lập.
B: Đúng vậy. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cả hai hình thức học tập và giảng dạy đều có những ưu điểm và nhược điểm, và cuối cùng nó phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của học sinh.)
Bài tham khảo trả lời 2 câu hỏi
A: Do you think technology sometimes makes it harder for people to communicate with each other? Why?
B: Yes, technology can sometimes make it harder for people to communicate because it can create misunderstandings, cultural differences, and language barriers. Additionally, technology can also create some places where people only interact with like-minded individuals and ignore diverse perspectives, leading to polarization and division.
A: Do you agree that in the modern world, science is a more important subject than languages? Give reasons.
B: Both science and languages are important subjects in the modern world, and they play different roles. Science helps us understand the natural world, solve problems, and create new technologies, while languages facilitate communication and understanding among people from different cultures and backgrounds. The importance of each subject depends on one's personal and professional goals, interests, and needs.
Tạm dịch
A: Bạn có nghĩ rằng công nghệ đôi khi khiến mọi người khó giao tiếp với nhau hơn không? Tại sao?
B: Đúng vậy, công nghệ đôi khi có thể khiến mọi người khó giao tiếp hơn vì nó có thể tạo ra sự hiểu lầm, khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ. Ngoài ra, công nghệ cũng có thể tạo ra các nơi nơi mà mọi người chỉ tương tác với những cá nhân có cùng chí hướng và bỏ qua các quan điểm đa dạng, dẫn đến sự phân cực và chia rẽ.
A: Bạn có đồng ý rằng trong thế giới hiện đại, khoa học là một môn học quan trọng hơn ngôn ngữ không? Đưa ra lý do.
B: Cả khoa học và ngôn ngữ đều là những môn học quan trọng trong thế giới hiện đại và chúng đóng những vai trò khác nhau. Khoa học giúp chúng ta hiểu thế giới tự nhiên, giải quyết vấn đề và tạo ra công nghệ mới, trong khi ngôn ngữ tạo điều kiện giao tiếp và hiểu biết giữa những người từ các nền văn hóa và nguồn gốc khác nhau. Tầm quan trọng của mỗi môn học phụ thuộc vào mục tiêu, sở thích và nhu cầu cá nhân và nghề nghiệp của mỗi người.
A: What is the purpose of the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi?
(Mục đích của Hoàng Thành Thăng Long ở Hà Nội là gì?)
B: The Imperial Citadel of Thang Long was built to serve as the political and cultural center of the capital city.
(Hoàng thành Thăng Long được xây dựng với mục đích là trung tâm chính trị, văn hóa của thủ đô.)
A: Why do people visit the Old Quarter in Hanoi?
(Tại sao mọi người đến thăm khu phố cổ ở Hà Nội?)
B: To experience the traditional Vietnamese lifestyle and to taste the local food.
(Để trải nghiệm lối sống truyền thống của Việt Nam và nếm thử các món ăn địa phương.)
A: What can visitors do at the Hue Imperial City in central Vietnam?
(Du khách có thể làm gì tại Cố đô Huế ở miền trung Việt Nam?)
B: Visitors can explore the imperial palace and tombs to learn about the history of the Nguyen Dynasty.
(Du khách có thể khám phá hoàng cung và lăng mộ để tìm hiểu về lịch sử của triều đại nhà Nguyễn.)
A: What is the purpose of the My Son Sanctuary in Quang Nam province?
(Mục đích của thánh địa Mỹ Sơn ở tỉnh Quảng Nam là gì?)
B: To serve as a center for Hindu worship and to honor the Cham dynasty.
(Phục vụ như một trung tâm thờ cúng Ấn Độ giáo và tôn vinh triều đại Chăm.)
1.
A: Is it you who does the laundry at home?
(Có phải bạn là người giặt giũ ở nhà không?)
B: Yes, it is me who does the laundry. / No, it is my sister who does the laundry.
(Vâng, chính tôi là người giặt đồ. / Không, em gái tôi là người giặt quần áo.)
2.
A: Is it your dad who mows the lawn?
(Có phải bố bạn là người cắt cỏ không?)
B: Yes, it is my dad who mows the lawn. / No, it is my brother who mows the lawn.
(Vâng, chính bố tôi là người cắt cỏ. / Không, anh trai tôi là người cắt cỏ.)
A: Which tour attraction is it?
B: I don't know but I guess it is a famous tourist attraction in the world because I can see many visitors in the picture.
A: Have you been there?
B: Actually, I haven't been there before. That's the reason why I don't know where it is.
A: If you haven't been there, would you like to go?
B: I'm a big fan of traveling, so I would like to go to this place to visit.
A: Why?
B: You know, I like exploring and experiencing a lot of famous tourist attractions. Moreover, if we stand on the bridge in the picture, we can see the beautiful weather and many spectacular views. I’m sure that I will really enjoy that feeling.
Tạm dịch:
A: Đó là điểm tham quan du lịch nào?
B: Tôi không biết nhưng tôi đoán đó là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng trên thế giới bởi vì tôi có thể thấy nhiều du khách trong bức ảnh.
A: Bạn đã ở đó chưa?
B: Thực ra, tôi chưa từng đến đó trước đây. Đó là lý do tại sao tôi không biết nó ở đâu.
A: Nếu bạn chưa đến đó, bạn có muốn đi không?
B: Tôi là một người rất thích đi du lịch, vì vậy tôi muốn đến nơi này để tham quan.
A: Tại sao?
B: Bạn biết đấy, tôi thích khám phá và trải nghiệm rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng. Hơn nữa, nếu chúng ta đứng trên cây cầu trong hình, chúng ta có thể nhìn thấy thời tiết đẹp và nhiều cảnh đẹp ngoạn mục. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ thực sự tận hưởng cảm giác đó.
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don't think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
A: Have you ever burned yourself?
(Bạn đã bao giờ bị bỏng mình chưa?)
B: No I haven't. How about you?
(Không, tôi không có. Còn bạn thì sao?)
A: Yes I have. I burnt myself while I was boiling water when I was 11. It really hurt.
(Vâng, tôi có. Tôi bị bỏng khi đang đun nước năm 11 tuổi. Nó thực sự rất đau.)
B: Have you ever twisted your ankle?
(Bạn đã bao giờ bị trẹo mắt cá chưa?)
A: Yes I have. I twisted my ankle when I was eight. I was playing soccer with my friends and I fell.
(Vâng, tôi có. Tôi bị trẹo mắt cá chân khi tôi lên tám. Tôi đang chơi bóng đá với bạn bè và tôi bị ngã.)
B: Have you ever cut yourself badly?
(Bạn đã bao giờ tự cắt mình một cách tồi tệ chưa?)
A: Yes I have. I cut myself when I was in secondary school. I had an accident and I fell off my bike, so I had a bad cut on my head.
(Vâng, tôi có. Tôi đã tự cắt mình khi còn học cấp hai. Tôi bị tai nạn và ngã xe đạp nên bị một vết cắt nặng trên đầu.)
1 - b | 2 - a | 3 - d | 4 - c |
1 - b. Learning about cultural heritage at school: Helping students understand the value of cultural heritage
(Học về di sản văn hóa ở trường : Giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa)
2 - a. Promoting cultural heritage on social media: Spreading information to more people quickly
(Quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội: Đưa thông tin đến nhiều người hơn một cách nhanh chóng)
3 - d. Organising competitions to find good ideas for preserving our heritage : Encouraging people to get more involved
(Tổ chức các cuộc thi tìm ý tưởng hay để bảo tồn di sản: Khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn)
4 - c. Introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism activities: Making cultural heritage more widely known to people around the world
(Giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua hoạt động du lịch: Làm cho di sản văn hóa được mọi người trên thế giới biết đến rộng rãi hơn)
Bài tham khảo
A: Which person from history do you look up to?
B: I look up to Mahatma Gandhi because he fought for India's independence through non-violence.
A: Why do you look up to him?
B: I admire his leadership and his commitment to justice and peace.
(A: Người nào trong lịch sử mà bạn ngưỡng mộ?
B: Tôi ngưỡng mộ Mahatma Gandhi vì ông đã đấu tranh cho nền độc lập của Ấn Độ thông qua bất bạo động.
A: Tại sao bạn lại ngưỡng mộ anh ấy?
B: Tôi ngưỡng mộ khả năng lãnh đạo và cam kết của ông ấy đối với công lý và hòa bình.)
A: Which food or habit would you like to give up?
B: I would like to give up eating junk food.
A: Why do you want to give it up?
B: I want to have a healthier diet and avoid health problems in the future.
(A: Bạn muốn từ bỏ món ăn hay thói quen nào?
B: Tôi muốn từ bỏ việc ăn đồ ăn vặt.
A: Tại sao bạn lại muốn từ bỏ nó?
B: Tôi muốn có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn và tránh các vấn đề sức khỏe trong tương lai.)
A: If you could take after a famous person, who would you choose?
B: I would like to take after Elon Musk because of his vision and innovation.
A: Why would you want to take after him?
B: I think he has achieved a lot in his career and is always pushing the boundaries of what's possible.
(A: Nếu được giống một người nổi tiếng, bạn sẽ chọn ai?
B: Tôi muốn giống Elon Musk vì tầm nhìn và sự đổi mới của ông ấy.
A: Tại sao bạn lại muốn giống ông ấy?
B: Tôi nghĩ ông ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình và luôn vượt qua ranh giới của những gì có thể.)
A: Have you ever come across some money in the street? If so, what did you do when you picked it up?
B: Yes, I found some money on the sidewalk once. I picked it up and looked around to see if anyone had dropped it, but no one was around. So I kept it and donated it to a local charity.
A: Why did you donate it?
B: I didn't feel right keeping something that wasn't mine, and I wanted to do something good with it.
(A: Bạn đã bao giờ bắt gặp một số tiền trên đường phố chưa? Nếu vậy, bạn đã làm gì khi bạn nhặt nó lên?
B: Vâng, tôi đã từng nhặt được một số tiền trên vỉa hè. Tôi nhặt nó lên và nhìn quanh xem có ai đánh rơi không, nhưng không có ai xung quanh. Vì vậy, tôi đã giữ nó và tặng nó cho một tổ chức từ thiện địa phương.
A: Tại sao bạn tặng nó?
B: Tôi cảm thấy không ổn khi giữ một thứ không phải của mình và tôi muốn làm điều gì đó tốt đẹp với nó.)
A: Which member of your family do you care after?
B: I care after my younger sister.
A: In what way do you care after her?
B: Well, I help her with her homework, drive her to and from school, and make sure she eats healthy meals.
(A: Thành viên nào trong gia đình bạn được bạn chăm sóc?
B: Tôi chăm sóc cho em gái của tôi.
A: Bạn chăm sóc cô ấy theo cách nào?
B: Chà, tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà, đưa đón cô ấy đi học và về nhà, và đảm bảo rằng cô ấy ăn những bữa ăn lành mạnh.)
It is important to protect our heritage for several reasons. Firstly, our heritage represents our history and our culture. It tells the story of who we are as a people, and helps to preserve our identity and our sense of belonging. Without our heritage, we would lose touch with our past, and our future generations would not have a sense of their roots.
Secondly, heritage sites and artifacts are often irreplaceable. Once they are destroyed or lost, they cannot be recovered. Many heritage sites and artifacts are also fragile and require careful preservation to prevent deterioration.
Thirdly, heritage tourism is a major industry in many parts of the world. Preserving our heritage not only benefits our cultural identity, but it can also bring economic benefits to local communities through tourism.
Finally, protecting our heritage is a moral obligation. We have a duty to safeguard our cultural heritage for future generations and to ensure that it is not lost or destroyed through neglect or willful destruction.
It is important to protect our heritage for several reasons. Firstly, our heritage represents our history and our culture. It tells the story of who we are as a people, and helps to preserve our identity and our sense of belonging. Without our heritage, we would lose touch with our past, and our future generations would not have a sense of their roots.
Secondly, heritage sites and artifacts are often irreplaceable. Once they are destroyed or lost, they cannot be recovered. Many heritage sites and artifacts are also fragile and require careful preservation to prevent deterioration.
Thirdly, heritage tourism is a major industry in many parts of the world. Preserving our heritage not only benefits our cultural identity, but it can also bring economic benefits to local communities through tourism.
Finally, protecting our heritage is a moral obligation. We have a duty to safeguard our cultural heritage for future generations and to ensure that it is not lost or destroyed through neglect or willful destruction.
Tạm dịch:
Điều quan trọng là phải bảo vệ di sản của chúng ta vì nhiều lý do. Thứ nhất, di sản của chúng ta đại diện cho lịch sử và văn hóa của chúng ta. Nó kể câu chuyện về con người chúng ta với tư cách là một dân tộc, đồng thời giúp bảo tồn bản sắc và cảm giác thân thuộc của chúng ta. Không có di sản của chúng ta , chúng ta sẽ mất liên lạc với quá khứ của mình và các thế hệ tương lai của chúng ta sẽ không có ý thức về cội nguồn của mình.
Thứ hai, các di sản và hiện vật thường không thể thay thế được. Một khi chúng bị phá hủy hoặc bị mất, chúng không thể được phục hồi. Nhiều di sản và hiện vật cũng rất dễ vỡ và cần được bảo quản cẩn thận để tránh bị xuống cấp.
Thứ ba, du lịch di sản là một ngành công nghiệp lớn ở nhiều nơi trên thế giới. Bảo tồn di sản của chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho bản sắc văn hóa của chúng ta mà còn có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương thông qua du lịch.
Cuối cùng, bảo vệ di sản của chúng ta là một nghĩa vụ đạo đức. Chúng ta có nghĩa vụ bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta cho các thế hệ tương lai và đảm bảo rằng nó không bị mất hoặc bị phá hủy do bỏ bê hoặc cố ý phá hủy.