Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
31. Which of the following can be the best title for the passage?
A. Vietnam’s Struggle with Climate Change
B. The Economic Impact of Global Warming in Vietnam
C. International Efforts to Combat Global Warming
D. The Importance of Renewable Energy in Vietnam
32. The word “promoting” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A. disparaging B. compellingC. affectingD. fostering
33. The word “it” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A. the countryB. the Paris AgreementC. greenhouse gas emissionsD. global warming
34. Which of the following is NOT true according to the passage?
A. Vietnam is now still heavily reliant on fossil fuels for energy generation.
B. Vietnam has ratified the Paris Agreement to reduce greenhouse gas emissions.
C. The impacts of climate change pose serious threats to Vietnam’s environment, economy, and people.
D. Vietnam promotes renewable energy and sustainable practices to mitigate the effects of globalwarming
Bài tham khảo
A: So, what kind of holiday accommodation do you prefer?
B: I usually go for self-catering apartments or villas. I like to have the freedom to cook my meals and come and go as I please.
A: That sounds nice. I've never tried that before. I usually stay in hotels, but they can be a bit expensive.
B: Yeah, hotels can be pricey, especially if you're traveling on a budget. But they do offer more amenities, like room service and a daily maid service.
A: That's true. But I think I'd prefer something more laid-back and casual, like a campsite or caravan site.
B: Oh, I've never tried camping before. I'm not much of an outdoorsy person, but it could be fun.
A: Yeah, it's definitely not for everyone, but I love being in nature and enjoying the fresh air.
B: I can see the appeal. Maybe we should plan a trip together and try out some different types of accommodation.
A: That sounds like a great idea! Let's start looking at some options and see what works for us.
Tạm dịch
A: Vậy, bạn thích loại hình nghỉ dưỡng nào hơn?
B: Tôi thường chọn các căn hộ hoặc biệt thự tự phục vụ. Tôi thích được tự do nấu nướng các bữa ăn của mình và đi lại tùy thích.
A: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Tôi chưa bao giờ thử điều đó trước đây. Tôi thường ở trong khách sạn, nhưng chúng có thể hơi đắt.
B: Vâng, khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt nếu bạn đi du lịch tiết kiệm. Nhưng họ cung cấp nhiều tiện nghi hơn, như dịch vụ phòng và dịch vụ người giúp việc hàng ngày.
A: Đúng vậy. Nhưng tôi nghĩ tôi thích thứ gì đó thoải mái và giản dị hơn, chẳng hạn như khu cắm trại hoặc khu dành cho đoàn lữ hành.
B: Ồ, tôi chưa bao giờ thử cắm trại trước đây. Tôi không phải là người thích hoạt động ngoài trời, nhưng nó có thể rất vui.
A: Vâng, nó chắc chắn không dành cho tất cả mọi người, nhưng tôi thích hòa mình vào thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.
B: Tôi có thể thấy lời kêu gọi. Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau và thử một số loại chỗ ở khác nhau.
A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy bắt đầu xem xét một số tùy chọn và xem những gì phù hợp với chúng ta.
1. Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying.
2. As people pollute the environment, ecosystems are damaged.
3. Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying.
4. Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there.
5. In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down.
6. Despite peer pressure from my friends, I didn't skip lessons.
7. In addition to doing environmental projects, Mandy is also helping teenagers find part-time jobs.
8. Despite our effort to save our local park, it was sold to a property developer.
1: Many teenagers become depressed because of being victims of cyberbullying.
2: As people pollute the environment, ecosystems are damaged.
3: Although our awareness campaign was a success, we still need to do more to stop cyberbullying.
4: Since the forest has become a nature reserve, people are not allowed to camp or hunt there.
5: In spite of many campaigns to end deforestation, trees are still being cut down.
6: Despite peer pressure from my friends, I didn't skip lessons.
7; In addition to doing environmental projects, Mandy is also helping teenagers find part-time jobs.
8: Despite our effort to save our local park, it was sold to a property developer.
1. uncomfortably small = cramped (nhỏ một cách khó chịu = chật chội)
2. very small = tiny (rất nhỏ = nhỏ xíu)
3. quiet = peaceful (yên tĩnh = yên bình)
4. far from other places = remote (xa những chỗ khác = hẻo lánh)
5. modern = beautifully restored (hiện đại = trùng tu đẹp)
6. in a good location = conveniently located (ở vị trí tốt = vị trí thuận tiện)
7. in very bad condition = dilapidated (trong tình trạng rất tồi tệ = đổ nát)
8. large (two words) => spacious / substantial (lớn (hai từ) = rộng rãi / lớn)
Adjectives describe negative attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)
- aggressive (adj): hung hăng
- arrogant (adj): kiêu ngạo
- miserable (adj): khốn khổ
- nostalgic (adj): hoài niệm
- pessimistic (adj): bi quan
- sarcastic (adj): mỉa mai
- urgent (adj): khẩn cấp
- bitter (adj): gay gắt
Adjectives describe positive attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tích cực)
-mcalm (adj): bình tĩnh
- complimentary (adj): ca ngợi
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- optimistic (adj): lạc quan
- sympathetic (adj): thông cảm
- grateful (adj): biết ơn
Which is not related to global warming?
(Từ nào không liên quan đến sự nóng lên toàn cầu?)
=> animal poaching: săn bắt động vật trái phép