Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ - Oct 24-Nov 21
9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20
my name's Hien
I'm fine, thanks
I'm twelve years old
I'm in class 7E
I'm lion
Học tốt!!!
My name's Truc.
Fine, thanks.
I'm eleven years old.
Study well !!
1.Five ten.
2. half past eight
3. nine forty-five
4. a quarter past seven or seven fifteen
5.ten fifty-five
6.eleven o'clock
7.twelve fifty
8.two thirty-five
9.four o'clock
10, six forty
1. 5:10
=> It's five ten
2. 8:30
3. 9:45
=> It's a quarter to ten
4. 7:15
5. 10:55
6. 11:00
7. 12:50
8. 2:35
9. 4:00
10. 6:40
viết ra tiếng anh
1. bông hoa flower
2. cái hồ lake
3. đẹp beautiful
4. cánh đồng lúa field
5. 8:00 eight o'clock
6. 9:20 nice twenty
7. 12:10 twelve ten
8. 2:40 two forty
Từ nice viết sai bn nhé!
Sửa lại là nine và cánh đồng lúa phải là paddy field
1:flower
2: lake
3: beautiful
4:rice fields
5:8 o'clock
6: 9 : 20 a.m
7: 12 : 10 a.m
8:2 : 40 a.m
viết ra tiếng anh
1. bông hoa : the flower
2. cái hồ : the lake
3. đẹp : beautiful
4. cánh đồng lúa : the paddy field
5. 8:00 : eight o'clock
6. 9:20 : Nine hours twenty minutes
7. 12:10 : Twelve hours ten minutes
8. 2:40 : Two hours forty minutes
1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ - Oct 24-Nov 21
9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20
Viết các cung hoàng đạo bằng tiếng anh
1/ Aries
2 / Taurus
3 / Gemini
4 / Cancer
5/ Leo
6 / Virgo
7 / Libra
8 / Scorpio
9 / Sagittarius
10 / Capricorn
11 / Aquarius
12 / Pisces
Hok Tốt!!!