Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
make light of: coi như không quan trọng
A. completely ignored: hoàn toàn phớt lờ
B. treated as important: coi như quan trọng
C. disagreed with: không đồng ý với
D. discovered by chance: phát hiện ra một cách tình cờ
=> make light of >< treated as important
Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của tôi giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng ở hệ thống quản lí, anh ấy vẫn coi như không phải việc quan trọng.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
make light of something: coi nhẹ điều gì, xem như không quan trọng
completely ignored: hoàn toàn lờ đi treated as important: xem là quan trọng
disagreed with: không đồng ý với discovered by chance: tình cờ phát hiện ra
=> made light of >< treated as important
Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của mình giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng trong hệ thống quản lý mới, ông ấy xem điều đó không quan trọng.
Chọn B
Chọn đáp án D
Bài đọc chủ yếu nói về điều gì?
A. Khó khăn của việc công nghiệp hóa ở Bắc Mỹ
B. Ảnh hưởng của thay đổi trong việc sản xuất vào sự phát triển của các trung tâm đô thị
C. Tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng ở Bắc Mỹ.
D. Những cách cải tiến tổ chức việc sản xuất hàng hóa
Dẫn chứng: - Industrialization came to the United State after 1790 as North American entrepreneurs increased productivity by reorganizing work and building factories. These innovations in manufacturing boosted output and living standards to an unprecedented extent ... (Công nghiệp hóa đã đến nước Mỹ sau năm 1790 khi các doanh nhân Bắc Mỹ tăng năng suất bằng cách tổ chức lại công việc và xây dựng nhà máy. Những cải tiến này trong sản xuất đã giúp tăng sản lượng và mức sống đến mức độ chưa từng thấy...)
- For tasks that were not suited to the outwork system, entrepreneurs created an even more important new organization, the modem factory, which used power-driven machines and assembly-line techniques to turn out large quantities of well-made goods. (Đối với các nhiệm vụ không phù hợp với hệ thống gia công, các chủ thầu thậm chí đã tạo ra một tổ chức mới quan trọng hơn, nhà máy hiện đại, mà sử dụng các máy chạy bằng năng lượng và các kỹ thuật dây chuyền lắp ráp để tạo ra số lượng lớn hàng hóa được chế tạo tốt.)
Chọn đáp án D
Bài đọc chủ yếu nói về điều gì?
A. Khó khăn của việc công nghiệp hóa ở Bắc Mỹ
B. Ảnh hưởng của thay đổi trong việc sản xuất vào sự phát triển của các trung tâm đô thị
C. Tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng ở Bắc Mỹ.
D. Những cách cải tiến tổ chức việc sản xuất hàng hóa
Dẫn chứng: - Industrialization came to the United State after 1790 as North American entrepreneurs increased productivity by reorganizing work and building factories. These innovations in manufacturing boosted output and living standards to an unprecedented extent ... (Công nghiệp hóa đã đến nước Mỹ sau năm 1790 khi các doanh nhân Bắc Mỹ tăng năng suất bằng cách tổ chức lại công việc và xây dựng nhà máy. Những cải tiến này trong sản xuất đã giúp tăng sản lượng và mức sống đến mức độ chưa từng thấy...)
- For tasks that were not suited to the outwork system, entrepreneurs created an even more important new organization, the modem factory, which used power-driven machines and assembly-line techniques to turn out large quantities of well-made goods. (Đối với các nhiệm vụ không phù hợp với hệ thống gia công, các chủ thầu thậm chí đã tạo ra một tổ chức mới quan trọng hơn, nhà máy hiện đại, mà sử dụng các máy chạy bằng năng lượng và các kỹ thuật dây chuyền lắp ráp để tạo ra số lượng lớn hàng hóa được chế tạo tốt.)
Đáp án B
Giải thích: Sent (v) = được gửi đi
Dịch nghĩa: Once again, the picture was sent through wires, but it was much clearer than Carey's had been almost fifty years before = Một lần nữa, các hình ảnh được gửi qua dây điện, nhưng nó đã rõ ràng hơn nhiều so với những hình ảnh của Carey đã từng gần năm mươi năm trước.
A. pushed (v) = xô đẩy / đưa tới, tiến tới / thúc giục / nhấn chuông
C. transported (v) = vận chuyển
D. transferred (v) = chuyển nhượng / di chuyển
Đáp án D
Giải thích: Attention (n) = sự chú ý, sự tập trung
Cấu trúc Capture the attention of sb = thu hút được sự chú ý của ai
Dịch nghĩa: Within a few years, television had captured the attention of the whole world = Trong vòng một vài năm, truyền hình đã thu hút được sự chú ý của cả thế giới.
A. observation (n) = sự quan sát
B. awareness (n) = nhận thức
C. notice (n) = cáo thị, chỉ thị / lời cảnh báo / sự chú ý
Đáp án A
Giải thích: Cụm động từ
Come up with = nghĩ ra, phát minh ra giải pháp cho một vấn đề
Dịch nghĩa: This discovery directly led to G. R. Carey, an American inventor, coming up with the first real television system in 1875 = Phát hiện này trực tiếp dẫn đến việc G. R. Carey, một nhà phát minh người Mỹ, phát minh ra các hệ thống truyền hình thực tế đầu tiên vào năm 1875.
B. make up with sb = hòa giải với ai
C. go up = được xây dựng lên / mở cánh gà / bị phá hủy bởi lửa hoặc vụ nổ / tăng giá
D. do up = gói ghém / trang trí lại nhà cửa / đóng cúc, buộc lại áo khoác, váy, …
Đáp án D
Giải thích: Chain (n) = day xích, chuỗi
A chain of events = một chuỗi các sự kiện
Dịch nghĩa: While Baird was, of course, extremely important in the history of television, it would be more accurate to see his role as part of a chain of events which finally led to television as we know it today = Trong khi Baird là, tất nhiên, vô cùng quan trọng trong lịch sử truyền hình, nó sẽ chính xác hơn để thấy vai trò của ông như là một phần của một chuỗi các sự kiện mà cuối cùng dẫn đến truyền hình như chúng ta biết ngày nay.
A. connection (n) = sự kết nối, sự liên quan, gắn kết
Cấu trúc: Connection between A and B = sự kết nối giữa A và B
Connection with / to sth = sự kết nối với cái gì
B. cycle (n) = xe đạp / vòng (đời, sự kiện, …) / chu kỳ
C. link (n) = sự kết nối, mối liên hệ
Cấu trúc: Link between A and B = sự kết nối giữa A và B
Link with sth = sự kết nối với cái gì
Đáp án C
Giải thích: Delay (v) = trì hoãn
Dịch nghĩa: The Second World War delayed the development of television. After the war, television sets began to flood the market, with the first mass TV audience watching the baseball World Series in the USA in 1947 = Chiến tranh thế giới thứ hai trì hoãn sự phát triển của truyền hình. Sau chiến tranh, ti vi đã bắt đầu tràn ngập thị trường, với khán giả truyền hình hàng loạt đầu tiên xem bóng chày World Series ở Mỹ vào năm 1947.
A. abandoned (v) = bỏ rơi ai / bỏ hoang một địa điểm / bỏ dở việc đang làm / ngừng ủng hộ hoặc tin tưởng ai
B. cancelled (v) = hủy bỏ
D. waited (v) = chờ đợi
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
make light of sth: xem nhẹ việc gì
A completely ignored: hoàn toàn phớt lờ
B. treated as important: coi là quan trọng
C. disagreed with: bất đồng với
D. discovered by chance: tình cờ khám phá ra
=> make light of sth >< treated as important
Tạm dịch: Dù tôi đã thuyết phục sếp giải quyết vấn đề nghiêm trọng này trong một hệ thống quản lý mới, ông ấy vẫn xem nhẹ nó