Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
playing- buying- getting
listening- eating- cutting
writing-drinking- carrying
looking-singing- reading
seeing-speaking- learning
drawing- crying- having
working- cooking- staying
watching- brushing- helping
1. A. dad B. hat C. plant D. happy
2. A. ask B. plastic C. back D. grandparents
3. A. tomato B. natural C. bath D. garden
4. A. that B. tap C. backpack D. classmate
5. A. pain B. faster C. classmate D. traffic
6. A. needed B. liked C. washed D. hoped
7. A. works B. plays C. wants D. stops
8. A. stayed B. listened C. cooked D. played
9.A. brother B. open C. so D. cold
10. A. works B. plays C. months D. stops
Chia động từ trong ngọăc:
1.listen't she (cry)is crying a lot
2. We can (wall)wall here
3.how about (clean)cleaning the floor
4. My father (not smoke) doesn't smoke
5. Thanh usually (clean)cleans floors
6.hoang has never ( meet)met me
7.what is your mother (do) doing now
8.my sister (love) (eat)loves eating at
9.I (Not Like)don't like pea
10. Shh! She (sleep)is sleeping
11. My father ( not need) (buy) don't need to buy food
12. He(finish)finishes his work to Mallow
13.let's(do) dowell
14.hoang (Not do)doesn't do you do each day
play : /plei/
- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)7. xử sự như là8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu DANH TỪ1. kịch, vở kịch, vở tuồng2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự5. sự đánh bạc, trò cờ bạc6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) NỘI ĐỘNG TỪ1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...2. chơi, nô đùa, đùa giỡn3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)4. đánh bạc5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)take = takes
watch = watches
brush = brushes
get = gets
finish = finishes
do = does
listen = listens
wash = washes
go = goes
play = plays
have = has
start = starts
takes ; watches ; brushes ; gets ; finishes ; does ; listens ; washes ; goes ; plays ; has ; starts.
1.gets/has/brushes/goes
2.watch
3.do
4.play
5.listens
6.play
7.brushes
8.watches
9lives
10.smokes
11.have
12.washes
13.teaches
14.meet
Đúng dùm nha
1 Every morning, Linda gets.up at 6. She has breakfastat 6:10. After breakfast, she brushes her teeth. She goes to school .
2 We watch TV every morning
3 I do my homework every afternoon
4 Mai and Lan play games after school
5 Vy listens .to music every night
6 They play volleyball every afternoon.
7 Mai brushes her teeth every morning.
8 He always watches TV at night.
9 Our teacher lives on Quang Trung Street.
10 Steve smokes 10 cigarettes a day
11 We usually have dinner at 7:00
12 Anne washes her hair twice a weak
13 Jane teaches English to children.
14 You meet a lot of people.
1.to buy
2.asked, to leave
3.smoking
4.to study
5.writing
6.listening
7.making
8.to marry
9.to run
10. love
to buy-askad-to leave-smoking-to study-writing-listening-making-to marry-to run-love
lần lượt
stay - stayed, rain - rained, help - helped, carry - carried, want - wanted, play - played, smoke - smoked, walk - walked, study - studied, cry - cried, work - worked, listen - listened, love - loved, wash - washed, stop - stopped, ask - asked, look - looked, open - looked, start - started, live - lived, watch - watched, like - liked, fix - fixed, need - needed, clean - cleaned, decide - decided, match - matched, brush - brushed, polish - polished, hurry - hurried
Clean