Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
mọi người đều coppy của bọn mình hết !
XCVIII nhé bạn !
bài 1: II,IV,VI,VIII,X,XII,XIV,XVI,XVIII
23579=20000+3000+500+70+9; 14604=10000+4000+600+4;75420=70000+5000+400+20+0;50707=50000+700+7;21400=20000+1000+400
bài 3: 3000+200+60+7=3267 : 9000+900+90+9=9999: 60000+100+80=60180: 20000+8000+1=28001; 7000+600+4=7604
4000+900+60+7=4967
bài 4 : 47194 -92357890705-12345=-92357855856
2200=MMCC
2276=MMCLXXVI
MMCC; MMCLXXVI