Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` các số đó lần lượt là: `1269,5813,9475,6690,3206`
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
`->` 4765: bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
6494: sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
3120: ba nghìn một trăm hai mươi
8017: tám nghìn không trăm mười bảy
một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` Lần lượt là: `1269, 5813, 9475, 6690, 3206`
`b,`
`4765:` bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lắm
`6494:` sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
`3120:` ba nghìn một trăm hai mươi
`8017:` tám nghìn một trăm mười bảy
a) Năm mươi bảy nghì chín trăm bốn mươi hai: 57 942.
b) Hai mươi nghìn một trăm linh bốn: 20 104.
c) Tám mươi nghìn tám trăm năm mươi: 80 850.
d) Bảy mươi lăm nghìn chín trăm: 75 900
e) Mười hai nghìn không trăm linh sáu: 12 006.
Viết tiếp vào chỗ trống:
a, Viết số: 23050, Đọc số: Hai mươi ba nghìn không trăm năm mươi.
b, Viết số: 38005, Đọc số: Ba mươi tám nghìn không trăm linh năm
c, Viết số: 12447, Đọc số: Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi bảy.
d, Viết số: 23116, Đọc số: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
🧓🧓👱♀️🧓👱♀️🧓🧓👳♀️🧑🦳🧑🦳🧑🦳🧓🧑🦳👩🏽🦲👩🏽🦲👩🏽🦲👱🏾👨🦱👨🏾🦱👨🦰👩🏼👩🏼🦷🇹🇩🇨🇾🇮🇨🇨🇷🇧🇬🇨🇰🇧🇷🇨🇰🇨🇰🇦🇬🇨🇰🇦🇸🇨🇰🇦🇸🇨🇷🇦🇬🇨🇷🇮🇴🇨🇷🇧🇮🇰🇲🇧🇫🇮🇴🇧🇷🇨🇻🇮🇴🇧🇾🇧🇮🇧🇮🇧🇩🇮🇴🇮🇴🇧🇹🇮🇴🇧🇹🇦🇬🇧🇹🇦🇶🇧🇲🇩🇿🇦🇸🇧🇫🇧🇲🇨🇴🇧🇲🇹🇩🇨🇻🇹🇩🇨🇾🇮🇨🇩🇴🇨🇾🇨🇾🇧🇮🇨🇮🇧🇮🇨🇮🇧🇮🇧🇫🇨🇾🇮🇨🇨🇾🇮🇨🇨🇷🇮🇨🇨🇾🇹🇩🇨🇷🇹🇩🇨🇮🇨🇮🇨🇷🇮🇨🇨🇮🇮🇨🇨🇮🇮🇨🇰🇲🇰🇲🇰🇲🇨🇱🇰🇲🇮🇨🇰🇲🇨🇻🇰🇲🇮🇨🇹🇩🇨🇱🇧🇬
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | Mười lăm nghìn bảy trăm bốn mươi mốt |
32 507 | Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy |
60 515 | Sáu mươi nghìn năm trăm mười lăm |
84 006 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh sáu |
34 186 | Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
mười lăm nghìn bảy trăm bốn mốt 32 507 sáu mươi nghìn năm trăm mươi lăm tám mươi tu nghìn không trăm lẻ sáu 34 186
Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Viết số: 9100, đọc số: chín nghìn một trăm.
b) Viết số: 8732, đọc số: tám nghìn bảy trăm ba mươi hai.
c) Viết số: 9083, đọc số: chín nghìn không trăm tám mươi ba.
d) Viết số: 5006, đọc số: năm nghìn không trăm linh sáu.
Đọc số | Viết số |
Ba trăm ba mươi mốt | 381 |
Một trăm hai mươi tư | 124 |
Năm trăm linh năm | 505 |
Tám trăm linh sáu | 806 |
Đáp án A
Số 105 được đọc là "Một trăm linh năm".