Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Trong đoạn 3, tác giả gợi ý rằng ________.
A. con người tránh làm việc trong các thành phố
B. Người Mỹ dành ít thời gian ở ngoài trời
C. khi độc hại tập trung ở vùng ngoại ô công nghiệp
D. có một số cách để tránh ô nhiễm thành phố
Căn cứ vào thông tin đoạn 3:
“Avoiding pollution can be a fulltime job. Try not to inhale traffic fumes; keep away from chemical plants and building-sites; wear a mask when cycling.” (Tránh ô nhiễm có thể là một công việc toàn thời gian. Cố gắng không hít khỏi xe cộ; tránh xa các nhà máy hóa chất và công trường xây dựng; đeo khẩu trang khi lái xe.)
Đáp án A
Từ "nasties” trong đoạn 3 có nghĩa là ________.
A. dirty (a): bẩn
B. kind (a): tốt
C. compositional (a): thuộc thành phần cấu tạo
D. dangerous (a): nguy hiểm
=> Nasty = dirty
Căn cứ vào thông tin đoạn 3:
“Research shows that levels of pollutants such as hazardous gases, particulate matter and other chemical ‘nasties’ are usually higher indoors than out, even in the most polluted cities.” (Nghiên cứu cho thấy mức độ của các chất gây ô nhiễm như khí độc hại, các hạt vật chất và các chất hóa học bẩn khác thường ở trong nhà cao hơn ngoài trời, ngay cả ở các thành phố ô nhiễm nhất.)
Đáp án D
Chủ đề về SPORTS
Câu nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất của đoạn văn?
A. Lịch sử của Paralympic Games đầu tiên.
B. Sự phát triển của Paralympic Games đầu tiên.
C. Ảnh hưởng của Paralympic Games đầu tiên đối với người khuyết tật.
D. Lợi ích của việc bơi lội đối với người khuyết tật.
Căn cứ vào thông tin toàn bài:
Đáp án A sai vì chỉ đề cập đến nguồn gốc ra đời Paralympic Games đầu tiên trong câu thứ nhất đoạn 1 (Since the first Paralympic Games in Rome in 1960).
Đáp án B sai vì không có thông tin về quá trình phát triển của Paralympic Games đầu tiên.
Đáp án C sai vì không có thông tin về ảnh hưởng của Paralympic Games đầu tiên đối với người khuyết tật.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1 & 3:
“Swimmers who have disabilities endorse the sport because it gives them a sense of freedom. They don't have to rely on any supportive device...” (Những người bơi lội bị khuyết tật tán thành môn thể thao này vì nó mang lại cho họ cảm giác tự do. Họ không phải dựa vào bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào.) & “Athletes with disabilities who join swimming clubs benefit from better sport-specific coaching, more rigorous training, more competition in practice” (Các vận động viên khuyết tật tham gia câu lạc bộ bơi lội được hưởng lợi từ việc huấn luyện thể thao cụ thể hơn, đào tạo nghiêm ngặt hơn, thi đấu nhiều hơn trong tập luyện.)
Đáp án B
Từ “it” đoạn trong đoạn 2 đề cập đến ________.
A. sự hồi hộp B. bơi lội C. sự cạnh tranh D. có thể
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
“The thrill of competition aside, swimming offers many benefits including strengthening the cardiovascular systems and the major muscle groups of both the upper and lower body. It also develops flexibility in the muscles" (Ngoài sự hồi hộp của sự cạnh tranh, bơi lội mang lại nhiều lợi ích bao gồm
tăng cường hệ thống tim mạch và các nhóm cơ chính của cả cơ thể trên và dưới. Nó cũng phát triển sự linh hoạt trong cơ bắp.)
Đáp án A.
Keywords: TRUE.
Clue: “These countries produce large quantities of food through mechanized farming”: Những đất nước này sản xuất ra một lượng lớn thực phẩm thông qua cơ giới hóa nông nghiệp.
Chọn đáp án A. In certain developed countries, mechanized farming is applied: Ở một số nước phát triển, cơ giới hóa nông nghiệp được áp dụng.
Các đáp án còn lại đều sai thông tin hoặc không được đề cập đến trong bài:
B. In sub-Saharan African countries, productivity is boosted by technology: Ở các nước châu Phi cận Sahara, năng suất được đẩy mạnh bởi công nghệ
C. There is no connection between a country’s culture and overpopulation: Không có mối liên hệ nào giữa văn hóa của một quốc gia và tình trạng dân số quá tải
D. All small countries in Western Europe have high population densities: Tất cả các nước nhỏ ở Tây Âu có mật độ dân số cao
Đáp án B.
Keywords: best title.
Đoạn văn nói sự bùng nổ dân số, là nguyên nhân gây nên đói nghèo.
Chọn đáp án B. Overpopulation: A Cause of Poverty: Bùng nổ dân số: Nguyên nhân của đói nghèo
Các đáp án còn lại đều sai:
A. High Birth Rate and its Consequences: Tỉ lệ sinh cao và hậu quả của nó - Không bao quát nội dung toàn bài, chỉ đề cập đến trong đoạn văn cuối.
C. Overpopulation: A Worldwide Problem: Bùng nổ dân số: Một vấn để toàn cầu - Không làm rõ được vấn đề đói nghèo được đưa ra trong bài.
D. Poverty in Developing Countries: Đói nghèo ở các quốc gia đang phát triển - Không đủ bao quát vì không đề cập đến bùng nổ dân số.
MEMORIZE |
- consquence (n): hậu quả, kết quả - to take the consequence of sth: chịu hậu quả của việc gì - a person of consequence: người có tai mắt, người có địa vị cao - by way of consequence = in consequence: vì thế; vậy thì; như vậy thì |
Đáp án B.
Keywords: best title.
Đoạn văn nói sự bùng nổ dân số, là nguyên nhân gây nên đói nghèo.
Chọn đáp án B. Overpopulation: A Cause of Poverty: Bùng nổ dân số: Nguyên nhân của đói nghèo
Các đáp án còn lại đều sai:
A. High Birth Rate and its Consequences: Tỉ lệ sinh cao và hậu quả của nó - Không bao quát nội dung toàn bài, chỉ đề cập đến trong đoạn văn cuối.
C. Overpopulation: A Worldwide Problem: Bùng nổ dân số: Một vấn để toàn cầu - Không làm rõ được vấn đề đói nghèo được đưa ra trong bài.
D. Poverty in Developing Countries: Đói nghèo ở các quốc gia đang phát triển - Không đủ bao quát vì không đề cập đến bùng nổ dân số.
MEMORIZE
- consquence (n): hậu quả, kết quả
- to take the consequence of sth: chịu hậu quả của việc gì
- a person of consequence: người có tai mắt, người có địa vị cao
- by way of consequence = in consequence: vì thế; vậy thì; như vậy thì
Đáp án A.
Keywords: a definition, paragraph 1.
Clue: “Overpopulation, the situation of having large numbers of people with too few resources and too little space, is closely associated with poverty”: Bùng nổ dân số - tình trạng của việc có quá nhiều người nhưng lại quá ít tài nguyên và diện tích, có liên quan chặt chẽ tới đói nghèo. Chọn đáp án A. overpopulation.
Các đáp án còn lại không được định nghĩa trong đoạn 1.
B. population density: mật độ dân số
C. simple farming: canh tác đơn giản
D. poverty: sự đói nghèo
Đáp án C
Từ “ its” trong đoạn 2 thay thế cho từ _______.
A. tràn B. dầu thô C. một tàu chở dầu D. ô nhiễm
Căn cứ vào thông tin đoạn 1: “The recent spillage of crude oil from an oil tanker accidentally discharging its cargo straight into Sydney not only caused serious damage to the harbor foreshores but also created severely toxic fumes.”