Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
CHỦ ĐỀ PEOPLE’S BACKGROUND
Kiến thức về từ loại
A. explode /iks'ploud/ (v): nổ tung = go off
B. explosive /ɪk'sploʊsɪv/ (a): dễ nổ, gây nổ
(n): chất nổ
C. explosion /iks'ploudʒn/ (n): sự nổ, tiếng nổ
D. exploded /iks'ploudid/ (a): bị đập tan, bị tiêu tan
Căn cứ vào tính từ “powerful” nên vị trí trống cần một danh từ => loại đáp án A, D.
Tạm dịch:
"His important invention was dynamite - a powerful (23)______” (Phát minh quan trọng của ông ấy là thuốc nổ đinamit, một loại chất nổ mạnh) => Đáp án B
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. called: gọi B. regarded: coi như, xem như
C. reminded: nhắc nhở, gợi nhớ D. remembered: nhớ
Cấu trúc:
- call sb/st: gọi là ai/cái gì
- regard/consider sb/st as sb/st: coi ai/cái gì như là ai/cái gì
- remind Sb to do St: nhắc nhở ai làm gì
remind sb of sb/st: gợi cho ai nhớ tới ai/cái gì
Tạm dịch:
“The mass media (24)_____ him a saleman of death, “The dynamite king”. Nobel was very upset.”
(Truyền thông đại chúng gọi ông ấy là người buôn bán cái chết, vua thuốc nổ)
Chọn A
Thông tin nằm ở: “he created a fund to be used for awarding prizes to people who had made worthwhile contributions to humanity.”
Dịch nghĩa: Giải Nobel được tổ chức nhằm ________.
A. ghi nhận các đóng góp đáng khen cho nhân loại
B. giải quyết sự khác biệt chính trị
C. vinh danh người chế tạo ra thuốc nổ
D. tiêu tiền
Dịch bài
Sau khi phát minh ra thuốc nổ, Alfred Nobel, sinh ra ở Thụy Điển, đã trở thành một người đàn ông rất giàu có. Tuy nhiên, ông đã thấy trước sức mạnh hủy diệt phổ quát của nó quá muộn. Nobel không muốn được nhớ đến như là người phát minh ra thuốc nổ, vì vậy vào năm 1895, chỉ hai tuần trước khi qua đời, ông đã tạo ra một quỹ để sử dụng để trao giải thưởng cho những người có đóng góp xứng đáng cho nhân loại. Ban đầu có năm giải thưởng: văn học, vật lý, hóa học, y học và hòa bình. Kinh tế đã được thêm vào năm 1968, chỉ sáu mươi bảy năm sau lễ trao giải đầu tiên.
Di sản ban đầu của Nobel Nobel với chín triệu đô la đã được đầu tư và tiền lãi cho khoản tiền này được sử dụng cho các giải thưởng thay đổi từ 30.000 đến 125.000 đô la.
Hàng năm vào ngày 10 tháng 12, ngày kỷ niệm cái chết của Nobel, các giải thưởng (huy chương vàng, bằng cấp và tiền) được trao cho những người chiến thắng. Đôi khi chính trị đóng một vai trò quan trọng trong các quyết định của ban giám khảo. Người Mỹ đã giành được nhiều giải thưởng khoa học, nhưng tương đối ít giải thưởng văn học.
Không có giải thưởng nào được trao từ năm 1940 đến 1942 vào đầu Thế chiến II. Một số người đã giành được hai giải thưởng, nhưng điều này rất hiếm; những người khác đã chia sẻ giải thưởng của họ.
Chọn D
Thông tin nằm ở: “Nobel’s original legacy of nine million dollars was invested”
Dịch nghĩa: Nobel đã để lại bao nhiêu tiền cho giải thưởng?
A. $30,000
B. $125,000
C. $155,000
D. $9,000,000
Đáp án A
Kiến thức về liên từ
A. Finally = in the end = at last = eventually: cuối cùng
B. At the end ofst: cuối của cái gì
C. Thus = D. Hence: do đó, do vậy
Tạm dịch:
“ He thought of the best way for people to use his fortune for years. (27) _______ he knew what to do with his fortune. (Ông đã nghĩ về cách tốt nhất cho mọi người sử dụng gia tài của mình trong nhiều năm. Cuối cùng ông ấy đã biết phải làm gì với khối tài sản của mình)