Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Chọn carry out: tiến hành.
Ex: There is a shortage of people to carry out research: Có một sự thiếu hụt về người tiến hành nghiên cứu.
Ta hay gặp carry out a (n) test/ research/ plan/ trial/ experiment/...
- work out: tính ra.
Ex: work out the total: tính ra tổng số.
- carry on = continue: tiếp tục.
Ex: Let's carry on this discussion at some other time: Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.
Kiến thức cần nhớ |
work out = figure out = find out (v): tính toán, tìm ra |
Đáp án B.
A. Không chọn “be parted from”: bị tách khỏi, từ này chỉ việc chia tách những thứ hoặc nhiều người vốn gắn kết với nhau.
Ex: To be parted from him even for two days made her sad: Bị tách khỏi anh ta chỉ mới 2 ngày làm cô ta phát điên.
C. split: chia tách. Ex: Can you split into groups of three now?: Bạn có thể tách thành các nhóm gồm 3 người bây giờ được không?
Không chọn “split from”: tách ra từ, thường dùng để chỉ một nhóm tách ra từ một tổ chức để thành lập một tổ chức khác.
D. divide sth from sth else: chia ranh giới của 2 khu vực.
Ex: There’s a narrow alley that divides our house from the one next door: Có một cái ngõ hẹp làm ranh giới giữa nhà chúng tôi và nhà bên cạnh.
Khi đi với “from”, nghĩa của “divide” không phù hợp, mặt khác cấu trúc trong câu không có tân ngữ nên cũng không thể dùng “divide”.
Chọn B. separated trong bài này mang nghĩa bị giữ tách biệt nhau.
Ex: We’ve been separated for six months: Chúng tôi bị tách nhau trong 6 tháng.
Đáp án B
Dựa vào ngữ nghĩa chọn cover (covcred): che lại.
A. shade: che bóng.
Ex: The broad avenues are shaded by splendid trees: Con đường rộng được che bóng bởi những cây tuyệt đẹp.
C. mask: ngăn không để cái gì bị nhìn thấy hoặc chú ý.
Ex: I 've put some flowers in there to mask the smell: Tôi vừa đặt một ít hoa ở kia để che bớt mùi.
D. wrap: gói.
Ex: She wrapped the present and tied it with ribbon: Cô ấy gói món quà và cột nó bằng ruy băng.
Tạm dịch: For the experiments, they sat with their eyes covered so they could not see, and with their backs to other children, who were told to either stare at them or look away: Để làm thí nghiệm, chúng ngồi với con mắt bị che lại nên chúng không thể nhìn thấy gì, và quay lưng lại với những đứa trẻ khác, những đứa được bảo phải nhìn những đứa trẻ kia hay nhìn đi chỗ khác
Đáp án B
Chọn carry out: tiến hành. Ex: There is a shortage of people to carry out research: Có một sự thiếu hụt về người tiến hành nghiên cứu.
Ta hay gặp carry out a (n) test/ research/ plan/ trial/ experiment ...
- work out: tính ra.
Ex: work out the total: tính ra tổng sổ.
- carry on = continue: tiếp tục.
Ex: Let's carry on this discussion at some other time: Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.
Đáp án B
A. Không chọn “be parted from”: bị tách khỏi, từ này chỉ việc chia tách những thứ hoặc nhiều người vốn gắn kết với nhau.
Ex: To be parted from him even for two days made her sad: Bị tách khỏi anh ta chỉ mới 2 ngày làm cô ta phát điên
C. split: chia tách. Ex: Can you split into groups of three now?: Bạn có thể tách thành các nhóm gồm 3 người bây giờ được không?
Không chọn “split from”: tách ra từ, thường dùng để chỉ một nhóm tách ra từ một tổ chức để thành lập một tổ chức khác.
D. divide sill from sth else: chia ranh giới của 2 khu vực.
Ex: There's a narrow alley that divides our house from the one next door: Có một cái ngõ hẹp làm ranh giới giữa nhà chúng tôi và nhà bên cạnh.
Khi đi với “from", nghĩa của “divide” không phù hợp, mặt khác cấu trúc trong câu không có tân ngữ nên cũng không thể dùng “divide”.
Chọn B. separated trong bài này mang nghĩa bị giữ tách biệt nhau.
Ex: We've been separated for six months: Chúng tôi bị tách nhau trong 6 tháng
Đáp án B.
Dựa vào ngữ nghĩa chọn cover (covered): che lại.
A. shade: che bóng.
Ex: The broad avenues are shaded by splendid trees: Con đường rộng được che bóng bởi những cây tuyệt đẹp.
C. mask: ngăn không để cái gì bị nhìn thấy hoặc chú ý.
Ex: I've put some flowers in there to mask the smell: Tôi vừa đặt một ít hoa ở kia để che bớt mùi.
D. wrap: gói.
Ex: She wrapped the present and tied it with ribbon: Cô ấy gói món quà và cột nó bằng ruy băng.
Tạm dịch: For the experiments, they sat with their eyes covered so they could not see, and with their backs to other children, who were told to either stare at them or look away: Để làm thí nghiệm, chúng ngồi với con mắt bị che lại nên chúng không thể nhìn thấy gì, và quay lưng lại với những đứa trẻ khác, những đứa được bẩo phải nhìn những đứa trẻ kia hay nhìn đi chỗ khác