Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Called: được gọi là Known: được biết rằng
Made: được làm Meant: có nghĩa là
Câu này dịch như sau: Tim Samaras is a storm chaser. His job is to find tornadoes and follow them. When he gets close to a tornado, he puts a special tool (36)____a turtle probe on the ground.
=> Tim Samaras là người theo đuổi những cơn bão. Công việc của anh là tìm kiếm những cơn lốc xoáy và theo dõi chúng. Khi anh ấy đến gần một cơn lôc xoáy, anh ấy đặt một công cụ đặc biệt được gọi là con rùa thăm dò trên mặt đất.
Đáp án B
Cụm động từ warn someone about something : cảnh báo ai về việc gì
Câu này dịch như sau: This tool measures things like a twister’s temperatune, humidity, and wind speed. With this information, Samaras can lean what causes tornadoes to develop. If meteorologists understand this, they can warn people (37)____twisters sooner and save lives.
=> Công cụ này đo những thứ như là nhiệt độ của lốc xoáy, độ ẩm và tốc độ gió. Với thông tin này Samaras có thể hiểu nguyên nhân gây ra lốc xoáy để phát triển. Nếu các nahf chiêm tinh học hiểu được nó , họ có thể cảnh báo mọi người về cơn lốc sớm hơn và cứu sống được nhiều người.
Đáp án D
Progression: sự phát triển Movement: sự di chuyển
Dimension: chiều / dạng Direction: phương hướng
Câu này dịch như sau:
Once Samaras sees a tornado, the chase begins. But a tornado is hard to follow. Some tornadoes change (39)________several time – for example, moving east and then west and then east again.
=> Khi Samaras nhìn thấy một cơn lốc xoáy cuộc truy đuổi bắt đầu. Nhưng lốc xoáy rất khó bám theo. Một vài lốc xoáy thay đổi phương hướng nhiều lần – ví dụ di chuyển về hướng đông sau đó về hướng tây sau đó lại về hướng đông.
Đáp án B
Terrify (v) : kinh khủng
Terrifying(adj): đáng sợ ( tính từ chủ động dùng để tả tính chất của người/ vật)
Terrified (adj): hoáng sợ ( tính từ bị động thường dùng cho chủ ngữ chỉ người)
Sau động từ be (is) cần dùng tính từ => loại A và D
Câu này dịch như sau: When Samaras finally gets near a tornado, het puts the turtle probe on the ground. Being this close to twister is (40)____. He must get away quickly.
=> Khi Samaras cuối cùng đế gần được lốc xoáy anh ấy đặt con rùa thăm dò trên mặt đất. Việc đến gần lốc xoáy rất đáng sợ. Anh ấy phải chạy đi rất nhanh.
=> Mô tả bản chất công việc đến gần lốc xoáy rất đáng sợ => dùng tính từ chủ động
Đáp án D
- Progression (n); sự phát triển, sự tiến triển
- Movement (n): sự di chuyển
- Dimension (n): chiều
- Direction (n) : phương hướng
“Some tornadoes change direction several times - for example, moving east and then west and then east again.” (Một vài lốc xoáy thay đổi phương hướng nhiều lần - chẳng hạn di chuyển về hướng đông sau đó về hướng tây sau đó lại về hướng đông.)
Đáp án B
- Terrify (v): làm khiếp sợ
- Terrifying (adj): đáng sợ, ỉàm cho ai hoảng sợ (tính từ mang nghĩa chủ động dùng để diễn tả bản chất của người/ vật)
-Terrified (adj): hoảng sợ (tính từ mang nghĩa bị động thường dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ,...của người nào đó)
Sau động từ to be, ta cần dùng tính từ => loại A và D
“Being close to twister is terrifying. He must get away quickly” (Việc đến gần lốc xoáy rất đáng sợ. Anh ấy phải chạy đi rất nhanh.)
Dùng “terrifying” để mô tả bản chất của sự việc
Đáp án B
- Warn sb about sth: cảnh báo ai về việc gì
“If meteorologists understand this, they can warn people about twisters sooner and save lives.” Nếu các nhà khí tượng học hiểu được điều này thì họ có thể cảnh báo mọi người về cơn lốc sớm hơn và cứu sống được nhiều người.)
Đáp án C
- Rather: hơn
- Still: vẫn
- Instead: thay vì
- Yet: nhưng, rồi
“Tornadoes are too small to see using weather satellites, so Samaras can’t rely on these tools to fint a twister. Instead, he waits for tornadoes to develop.” (Các cơn lốc xoáy quá nhỏ để có thể sử dụng vệ tinh thời tiết, vì vậy Samaras không thể dựa vào những công cụ này để tìm lốc xoáy. Thay vào đó, anh ấy chờ cơn lốc xoáy phát triển.)
Đáp án A
- Called: được gọi là
- Known: được biết rằng
- Made: được làm
- Meant: có nghĩa là
“When he gets close to a tornado, he puts a special tool called a turtle probe on the ground.” (Khi anh ấy đến gần một cơn lốc xoáy, anh ấy đặt một công cụ đặc biệt được gọi là con rùa thăm dò trên mặt đất.)
Đáp án C
Rather: hơn Still: vẫn Instead: thay vì Yet: nhưng, rồi
Câu này dịch như sau: How does Samaras hunt tornadoes? It’s not easy. First, he has to find one. Tornadoes are too small to see using weather satellites. So Samaras can’t rely on these tools to find a twister. (38)____, he waits for tornadoes to develop.
=> Samaras săn lung những cơn bão như thế nào? Không hề dễ chút nào. Trước tiên anh ấy phải tìm. Các cơn lốc xoáy quá nhỏ để có thể sử dụng vệ tinh thời tiết. Vì vậy Samaras không thể dựa vào công cụ này để tìm lốc xoáy. Thay vào đó, anh ấy chờ cơn lốc xoáy phát triển.