Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Đoạn 3: “When they fly, however, brightly colored hind wings are exposed, which render the moths highly conspicuous. Similarly, some frogs and lizards have brightly colored patches
or frills that may serve a “flash" function when they move quickly.” = Khi chúng bay, dù vậy,
màu sáng ở cánh sau được lộ diện, điều này là cho bướm đêm rất dễ thấy. Tương tự như thế,
một vài loài cáo và thằn lằn có những đốm và diềm có thể làm chức năng “chớp sáng” khi
chúng di chuyển nhanh
Đáp án B
Đoạn 2: “In some species, like the European hare, erratic zigzag flight might be moreeffective in the presence of predators that are faster than they are and straight flight more
effective against predators that are slower.” = Ở một số loài, như loài thỏ rừng châu Âu, cuộc
chạy trốn theo hình zigzag gián đoạn có thể hiệu quả hơn với sự xuất hiện của động vật ăn thịt
nhanh hơn chúng và chạy trốn theo đường thẳng hiệu quả hơn trước những động vật ăn thịt
chậm hơn => thỏ rừng có thể chạy trốn theo hai cách
Đáp án A
Đoạn 2: “In some species, like the European hare, erratic zigzag flight might be more effective in the presence of predators that are faster than they are and straight flight more
effective against predators that are slower.” = Ở một số loài, như loài thỏ rừng châu Âu, cuộc
chạy trốn theo hình zigzag gián đoạn có thể hiệu quả hơn với sự xuất hiện của động vật ăn thịt
nhanh hơn chúng và chạy trốn theo đường thẳng hiệu quả hơn trước những động vật ăn thịt
chậm hơn => Sau đó, đoạn văn lấy “black-beaded gulls” làm một minh họa cho trường hợp
tương tự như thỏ rừng châu Âu, chúng thay đổi hướng bay khi gặp “falcons” vì loài này bay
nhanh hơn
Đáp án D
Đoạn 2: “In some species, like the European hare, erratic zigzag flight might be more effective in the presence of predators that are faster than they are and straight flight more
effective against predators that are slower.” = Ở một số loài, như loài thỏ rừng châu Âu, cuộc
chạy trốn theo hình zigzag gián đoạn có thể hiệu quả hơn với sự xuất hiện của động vật ăn thịt
nhanh hơn chúng và chạy trốn theo đường thẳng hiệu quả hơn trước những động vật ăn thịt
chậm hơn => zigzag = unpredictable = không thể dự đoán trước
Đáp án D
Đoạn 2: “One observation that supports this suggestion is the recorded tendency for slow-flying blackbeaded gulls, which are normally able to escape predators by means of direct flight, to show frequent changes in flight direction when they spot a peregrine falcon.” = Một quan sát ủng hộ ý kiến này là một
xu hướng ghi nhận được về loài mòng biển đầu đen bay chậm, loài mà thường có khả năng thoát khỏi
động vật ăn thịt bằng đường bay thẳng, cũng cho thấy sự thay đổi thường xuyên trong hướng bay khi
chúng gặp một con chim ưng peregrine. => “this suggestion” là chỉ hiện tượng thay đổi đường bay
(thẳng hoặc zigzag) của loài thỏ rửng châu Âu (European hare) đã được đề cập ở trên
Đáp án B
Hai câu cuối đoạn: “Some species even appear to possess "flash" sounds. The loud buzzing and clicking noises made by some grasshoppers when they jump may serve to emphasize the
movement.” = Một số loài có vẻ như sở hữu âm thanh “chớp sáng”. Tiếng vo ve và ù ù của
châu chấu khi chúng nhảy có thể đóng vai trò làm nổi bật sự di chuyển. => Ví dụ cho “flash” sounds.
Đáp án A
Nghĩa của cụm: “specific needs of women” => những nhu cầu cụ thể của phụ nữ