Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
Tác giả đề cập “Baring the teeth in a hostile way - nhe răng một cách thù địch” để ....................
A. phân biệt một ý nghĩa có thể của một biểu hiện khuôn mặt đặc biệt với những ý nghĩa khác của nó
B. ủng hộ thuyết tiến hóa của Darwin
C. cung cấp ví dụ về biểu hiện khuôn mặt mà hầu hết mọi người đều hiểu
D. đối chiếu một biểu hiện khuôn mặt mà mọi người dễ hiểu với những biểu hiện khuôn mặt khác
Dẫn chứng: It turns out that the expression of many emotions may be universal. Smiling is apparently a universal sign of friendliness and approval. Baring the teeth in a hostile way, as noted by Charles Darwin in the nineteenth century, may be a universal sign of anger. (Hóa ra biểu hiện của nhiều cảm xúc có thể phổ quát. Mỉm cười có vẻ là một dấu hiệu chung cho sự thân thiện và sự đồng tình. Nhe răng một cách thù địch, như Darwin đã ghi nhận vào thế kỉ 19, có thể là một dấu hiệu chung cho sự tức giận.)
=> “Smiling, baring the teeth” là các ví dụ minh chứng cho việc biểu hiện trên khuôn mặt chung với tất cả mọi người.
Chọn đáp án A
Theo bài đọc, Darwin tin điều gì sẽ xảy ra với những cảm xúc con người mà không được biểu lộ?
A. Chúng sẽ giảm bớt cường độ hơn
B. Chúng sẽ kéo dài hơn bình thường
C. Chúng sẽ gây ra những vấn đề về sau
D. Chúng sẽ trở nên tiêu cực hơn
Dẫn chứng: “The free expression by outward signs of an emotion intensifies it. On the other hand, the repression, as far as possible, of all outward signs softens our emotions.” (Tự do biểu lộ cảm xúc ra các dấu hiệu bên ngoài làm cho cường độ cảm xúc mạnh lên. Mặt khác, sự kìm nén cảm xúc ra bên ngoài càng lớn sẽ làm giảm bớt cường độ cảm xúc của chúng ta.)
Chọn đáp án D
Theo bài đọc, mím chặt môi trên cơ thể có những ảnh hưởng nào sau đây?
A. ban đầu ngăn chặn căng thẳng, sau đó làm gia tăng căng thẳng
B. gây ra nỗi sợ hãi và căng thẳng cho những người nhìn thấy nó
C. làm hại đến các cơ môi
D. làm tăng hoặc giảm phản ứng cảm xúc.
Dẫn chứng: Ekman’s observation may be relevant to the British expression “keep a stiff upper lip” as a recommendation for handling stress. It might be that a “stiff” lip suppresses emotional response -- as long as the lip is not quivering with fear or tension. But when the emotion that leads to stiffening the lip is more intense, and involves strong muscle tension, facial feedback may heighten emotional response. (Quan sát của Ekman có thể liên quan đến thành ngữ của người Anh “giữ cho môi trên không run rẩy” như là một lời khuyên để xử lý căng thẳng. Nó có thể là một môi “cứng” ngăn chặn phản ứng cảm xúc - miễn là môi không run lên vì sợ hãi hay căng thẳng. Nhưng khi cảm xúc dẫn đến việc mím chặt môi mạnh hơn và liên quan đến việc căng cơ mạnh, thì phản ứng trên cơ mặt có thể làm tăng phản ứng cảm xúc.)
Chọn đáp án A
Theo bài đọc, nghiên cứu liên quan đến điều nào sau đây ủng hộ giả thuyết phản ứng bằng cơ mặt?
A. Những phản ứng của con người trong thí nghiệm đối với phim hoạt hình
B. Xu hướng của con người trong thí nghiệm cộng tác với nhau
C. Sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh của con người suốt thí nghiệm
D. Những ảnh hưởng lâu dài của việc kìm nén cảm xúc
Dẫn chứng: “Psychological research has given rise to some interesting findings concerning the facial-feedback hypothesis. Causing participants in experiments to smile, for example, leads them to report more positive feelings and to rate cartoons as being more humorous.” (Nghiên cứu tâm lý đã mang lại một số phát hiện thú vị liên quan đến giả thuyết phản ứng bằng cơ mặt. Chẳng hạn như, việc khiến những người tham gia thí nghiệm mỉm cười khiến cho họ có cảm xúc tích cực hơn và đánh giá phim hoạt hình hài hước hơn.)
Chọn đáp án C
Từ “them” trong bài đọc đề cập đến .
A. những cảm xúc B. con người C. những bức ảnh D. các nền văn hóa
Dẫn chứng: “In classic research Paul Ekman look photographs of people exhibiting the emotions of anger, disgust, fear, happiness, and sadness. He then asked people around the world to indicate what emotions were being depicted in them,” (Trong nghiên cứu kinh điển, Paul Ekman đã chụp những bức ảnh về con người biểu lộ sự tức giận, sợ hãi, hạnh phúc và buồn bã. Sau đó, ông ấy yêu cầu mọi người khắp thế giới chỉ ra những cảm xúc gì đang được miêu tả trong các bức ảnh.)
Do đó: them = photographs
Chọn đáp án B
- curious (adj): tò mò
- unhappy (adj): buồn, bất hạnh
- thoughtful (adj): trầm tư
- uncertain (adj): không chắc chắn
“Happiness and sadness are experienced by people in all cultures around the world, but how can we tell when other people are happy or despondent?” (Con người từ khắp mọi nền văn hóa trên thế giới đều trải qua niềm vui và nỗi buồn, nhưng làm thế nào chúng ta có thể biết được khi nào người khác vui hay buồn?)
Do đó: despondent ~ sad, unhappy