Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Những cử chỉ _______
A. không thể làm gì với một cuộc trò chuyện
B. có thể làm rõ ý nghĩa của thông điệp bằng lời nói
C. có thể làm gián đoạn dòng chảy của một cuộc trò chuyện
D. có thể kết thúc một cuộc trò chuyện nhanh hơn bình thường
Câu thứ 2 của đoạn đầu: Cognitively, gestures operate to clarify, contradict, or replace verbal messages. (Dựa trên kinh nghiệm, những cử chỉ hành động để làm rõ, làm mâu thuẫn, hoặc thay thế những thông điệp bằng lời nói).
Đáp án D
Biểu cảm trên khuôn mặt _______
A. không thể truyền cảm xúc
B. không thể củng cố những lời nói
C. chỉ có thể thể hiện thái độ tiêu cực
D. có thể nhìn thấy hoặc chỉ thoáng qua
Câu đầu tiên của đoạn 4: “Some facial expressions are readily visible, while others are fleeting.” (Một số biểu hiện trên khuôn mặt có thể nhìn thấy dễ dàng, trong khi những biểu hiện khác lướt qua nhanh)
Đáp án C
Theo tác giả, “một hình ảnh đáng giá ngàn con chữ” có nghĩa là _______
A. một bức ảnh của một khuôn mặt có giá trị hơn một ngàn chữ
B. một bức tranh quan trọng hơn một nghìn từ
C. cử chỉ trên khuôn mặt có thể truyền đạt rất nhiều ý nghĩa
D. anh ấy đã mua một bức tranh với hàng ngàn từ
A picture is worth a thousand words: diễn tả sự sinh động bằng hình ảnh thì truyền đạt tốt hơn với việc chỉ sử dụng lời nói.
Chọn đáp án C
Theo tác giả, “một hình ảnh đáng giá ngàn con chữ” có nghĩa là _______
A. một bức ảnh của một khuôn mặt có giá trị hơn một ngàn chữ
B. một bức tranh quan trọng hơn một nghìn từ
C. cử chỉ trên khuôn mặt có thể truyền đạt rất nhiều ý nghĩa
D. anh ấy đã mua một bức tranh với hàng ngàn từ
A picture is worth a thousand words: diễn tả sự sinh động bằng hình ảnh thì truyền đạt tốt hơn với việc chỉ sử dụng lời nói.
Đáp án B
Những cử chỉ _______
A. không thể làm gì với một cuộc trò chuyện
B. có thể làm rõ ý nghĩa của thông điệp bằng lời nói
C. có thể làm gián đoạn dòng chảy của một cuộc trò chuyện
D. có thể kết thúc một cuộc trò chuyện nhanh hơn bình thường
Cognitively, gestures operate to clarify, contradict, or replace verbal messages. (Dựa trên kinh nghiệm, những cử chỉ hành động để làm rõ, làm mâu thuẫn, hoặc thay thế những thông điệp bằng lời nói).
Đáp án D
Biểu cảm trên khuôn mặt _______
A. không thể truyền cảm xúc
B. không thể củng cố những lời nói
C. chỉ có thể thể hiện thái độ tiêu cực
D. có thể nhìn thấy hoặc chỉ thoáng qua
“Some facial expressions are readily visible, while others are fleeting.” (Một số biểu hiện trên khuôn mặt có thể nhìn thấy dễ dàng, trong khi những biểu hiện khác lướt qua nhanh)
Dịch bài
Tư thế và các chuyển động cơ thể thường là những biểu hiện của sự tự tin, năng lượng, sự mệt mỏi, hay tình trạng. Theo kinh nghiệm, những cử chỉ hành động để làm rõ, làm mâu thuẫn, hoặc thay thế những thông điệp bằng lời nói. Những cử chỉ cũng có chức năng quan trọng đối với việc điều chỉnh dòng chảy của cuộc hội thoại. Ví dụ, nếu một học sinh đang nói gì đó trước lớp học, những cái gật đầu của giáo viên sẽ có thể làm học sinh tiếp tục và có lẽ sẽ nói thêm nhiều hơn. Những tư thế cũng như cử chỉ được sử dụng để chỉ ra thái độ, tình trạng, tâm trạng về tình cảm, sự đồng tình, sự lừa dối, sự ấm áp, những cái thay đổi khác liên quan đến cuộc trò chuyện tương tác.
Tục ngữ “Một bức tranh đáng giá một ngàn từ” cũng mô tả ý nghĩa của những biểu hiện khuôn mặt. Sự xuất hiện trên khuôn mặt – bao gồm cả nếp nhăn, cơ mặt, màu da và màu mắt – mang đến tín hiệu lâu dài để lộ thông tin về tuổi tác, giới tính, chủng tộc, nguồn gốc dân tộc, và tình trạng.
Thứ hai, một chuỗi những dấu hiệu trên khuôn mặt ít lâu bền hơn – bao gồm chiều dài của tóc, kiểu tóc, sự sạch sẽ, và râu – liên quan đến ý niệm về vẻ đẹp cá nhân. Một nhóm ba của các dấu hiệu trên khuôn mặt là những tín hiệu tạm thời gây ra sự thay đổi ở trán, lông mày, mí mắt, má, mũi, môi và cằm, chẳng hạn như nâng lông mày, nhăn trán, nhăn môi.
Một số biểu hiện trên khuôn mặt có thể nhìn thấy dễ dàng, trong khi những biểu hiện khác lướt qua nhanh. Cả hai loại có thể tăng cường một cách tích cực hay tiêu cực cho lời nói về truyền tải những tín hiệu liên quan đến cảm xúc và thái độ.
Chọn đáp án B
Những cử chỉ _______
A. không thể làm gì với một cuộc trò chuyện
B. có thể làm rõ ý nghĩa của thông điệp bằng lời nói
C. có thể làm gián đoạn dòng chảy của một cuộc trò chuyện
D. có thể kết thúc một cuộc trò chuyện nhanh hơn bình thường
Câu thứ 2 của đoạn đầu: Cognitively, gestures operate to clarify, contradict, or replace verbal messages. (Dựa trên kinh nghiệm, những cử chỉ hành động để làm rõ, làm mâu thuẫn, hoặc thay thế những thông điệp bằng lời nói).
Chọn đáp án A
Một gật đầu từ giáo viên có thể sẽ giống như yêu cầu học sinh của mình _______ những gì nó đang nói.
A. tiếp tục
B. từ bỏ
C. tống khứ
D. ném đi
Câu thứ 4 của đoạn đầu: “… if a student is talking about something in front of the class, single nods of the head from the teacher will likely cause that student to continue and perhaps more elaborate” (nếu một học sinh đang nói gì đó trước lớp học, những cái gật đầu của giáo viên sẽ có thể làm học sinh tiếp tục và có lẽ sẽ nói thêm nhiều hơn)