Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án C
Để chứng minh rằng việc học viết đòi hỏi nỗ lực, tác giả đưa ra ví dụ về
A. những người học các cơ sở của lời nói
B. những người nói nhiều ngôn ngữ
C. những người thông minh nhưng không thể viết
D. trẻ em bị khuyết tật nặng
Đáp án C
Thông tin ở câu: "On the other hand, it takes a special effort to learn to write. In the past many intelligent and useful members of society did not acquire the skill" (Mặt khác, phải mất một nỗ lực đặc biệt để học cách viết. Trong quá khứ nhiều thành viên thông minh và hữu ích của xã hội đã không có được kỹ năng này (kỹ năng viết))
Đáp án C
Để chứng minh rằng việc học viết đòi hỏi nỗ lực, tác giả đưa ra ví dụ về
A. những người học các cơ sở của lời nói
B. những người nói nhiều ngôn ngữ
C. những người thông minh nhưng không thể viết
D. trẻ em bị khuyết tật nặng
Đáp án C
Thông tin ở câu: "On the other hand, it takes a special effort to learn to write. In the past many intelligent and useful members of society did not acquire the skill" (Mặt khác, phải mất một nỗ lực đặc biệt để học cách viết. Trong quá khứ nhiều thành viên thông minh và hữu ích của xã hội đã không có được kỹ năng này (kỹ năng viết) )
Đáp án D
Theo tác giả, một dấu hiệu của một xã hội văn minh là nó
A. khẳng định tính ưu việt của lời nói vượt trội hơn viết
B. khẳng định tính ưu việt của viết vượt trội hơn lời nói
C. dạy cho trẻ em nói một cách hoàn hảo
D. giữ hồ sơ bằng văn bản
Dẫn chứng: "To affirm the primacy of speech over writing is not, however, to disparage the latter. One advantage writing has over speech is that it is more permanent and makes possible the records that any civilization must have." (Để khẳng định tính ưu việt của lời nói lớn hơn viết không phải là để xem thường nó. Một lợi thế mà viết vượt lên trên lời nói là nó vĩnh viễn hơn và có thể làm các hồ sơ mà bất kỳ nền văn minh nào cũng phải có.
Đáp Án B.
Từ "doubtless" trong bài đọc gần như có nghĩa là ______
A. “almost uncertainly”: gần như không chắc chắn
B. “almost certainly”: gần như chắc chắn
C. “almost impossibly”: gần như là không thể
D. “almost doubtly”: gần như nghi ngờ
doubtless: không nghi ngờ gì = “almost certainly”: gần như chắc chắn
Dịch nghĩa: Con người đã viết trong ít nhất 5000 năm; nhưng họ đã nói chuyện lâu hơn, không nghi ngờ gì cả kể từ khi có con người.
Đáp Án B.
Từ "acquire" ở bài đọc có ý nghĩa là:
A."Giúp ai đó học được điều gì đó bằng cách đưa ra thông tin về nó"
B. "Đạt được cái gì đó bằng những nỗ lực hay khả năng của chính mình"
C. "Trở nên ý thức được điều gì đó bằng cách nghe về nó"
D. "Phát triển khả năng hoặc chất lượng tự nhiên để nó cải thiện"
acquire = “gain something by our own efforts or ability”
Dịch: "On the other hand, it takes a special effort to learn to write. In the past many intelligent and useful members of society did not acquire the skill" (Mặt khác, phải mất một nỗ lực đặc biệt để học cách viết. Trong quá khứ nhiều thành viên thông minh và hữu ích của xã hội đã không có được kỹ năng này (kỹ năng viết)
Chọn đáp án D
Theo tác giả, một dấu hiệu của một xã hội văn minh là nó
A. khẳng định tính ưu việt của lời nói vượt trội hơn viết
B. khẳng định tính ưu việt của viết vượt trội hơn lời nói
C. dạy cho trẻ em nói một cách hoàn hảo
D. giữ hồ sơ bằng văn bản
Đáp án D
Thông tin ở câu: "To affirm the primacy of speech over writing is not, however, to disparage the latter. One advantage writing has over speech is that it is more permanent and makes possible the records that any civilization must have." (Để khẳng định tính ưu việt của lời nói lớn hơn viết không phải là để xem thường nó. Một lợi thế mà viết vượt lên trên lời nói là nó vĩnh viễn hơn và có thể làm các hồ sơ mà bất kỳ nền văn minh nào cũng phải có.
Đáp án D
Theo tác giả, một dấu hiệu của một xã hội văn minh là nó
A. khẳng định tính ưu việt của lời nói vượt trội hơn viết
B. khẳng định tính ưu việt của viết vượt trội hơn lời nói
C. dạy cho trẻ em nói một cách hoàn hảo
D. giữ hồ sơ bằng văn bản
Đáp án D
Thông tin ở câu: "To affirm the primacy of speech over writing is not, however, to disparage the latter. One advantage writing has over speech is that it is more permanent and makes possible the records that any civilization must have." (Để khẳng định tính ưu việt của lời nói lớn hơn viết không phải là để xem thường nó. Một lợi thế mà viết vượt lên trên lời nói là nó vĩnh viễn hơn và có thể làm các hồ sơ mà bất kỳ nền văn minh nào cũng phải có.
Chọn đáp án B
Từ "doubtless" trong bài đọc gần như có nghĩa là ______
A. “almost uncertainly”: gần như không chắc chắn
B. “almost certainly”: gần như chắc chắn
C. “almost impossibly”: gần như là không thể
D. “almost doubtly”: gần như nghi ngờ
doubtless: không nghi ngờ gì ~ “almost certainly”: gần như chắc chắn
Dịch nghĩa: Con người đã viết trong ít nhất 5000 năm; nhưng họ đã nói chuyện lâu hơn, không nghi ngờ gì cả kể từ khi có con người.
Đáp án B
Từ "doubtless" trong bài đọc gần như có nghĩa là ______
A. “almost uncertainly”: gần như không chắc chắn
B. “almost certainly”: gần như chắc chắn
C. “almost impossibly”: gần như là không thể
D. “almost doubtly”: gần như nghi ngờ
doubtless: không nghi ngờ gì ~ “almost certainly”: gần như chắc chắn
Dịch nghĩa: Con người đã viết trong ít nhất 5000 năm; nhưng họ đã nói chuyện lâu hơn, không nghi ngờ gì cả kể từ khi có con người
Chọn đáp án B
Từ "acquire" ở bài đọc gần như có nghĩa là
A."Giúp ai đó học được điều gì đó bằng cách đưa ra thông tin về nó"
B. "Đạt được cái gì đó bằng những nỗ lực hay khả năng của chính mình"
C. "Trở nên ý thức được điều gì đó bằng cách nghe về nó"
D. "Phát triển khả năng hoặc chất lượng tự nhiên để nó cải thiện"
Đáp án B
acquire = “gain something by our own efforts or ability”
Dịch: "On the other hand, it takes a special effort to learn to write. In the past many intelligent and useful members of society did not acquire the skill" (Mặt khác, phải mất một nỗ lực đặc biệt để học cách viết. Trong quá khứ nhiều thành viên thông minh và hữu ích của xã hội đã không có được kỹ năng này (kỹ năng viết) )
Chọn đáp án D
Từ "disparage" ở bài đọc gần như có nghĩa là
A. "Nghĩ rằng cái gì quan trọng hơn"
B. "Làm cho cái gì đó có vẻ quan trọng hơn"
C. "Suy nghĩ về một cái gì đó một cách cẩn thận"
D. "đề nghị rằng cái gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị"
disparage: làm mất uy tín, chê bai, xem thường ~ “suggest that something is not important or valuable”
Dịch nghĩa: Để khẳng định tính ưu việt của lời nói lớn hơn viết không phải là để xem thường nó