Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, does -> do
2, haves -> have
3, at -> on
4, has -> eat
5, review -> review
Tìm lỗi sai và sửa lại
1.The I wash my face, brush my teeth and does morning exercises. -> do
2. I haves breakfast at 6 : 30 am and she takes me to school. -> have
3. I has lunch at school with my friends. - > have
4 I go home at 5 : 00 pm and há dinner with my family . -> has
5. In the evening I watch television and reviews my lessons -> review
~HT~
1. b | 2. a | 3. b | 4. a |
1. I live in a small flat. (Tôi sống ở trong một căn hộ nhỏ.)
2. Le Lai street is very busy. (Phố Lê Lai rất nhộm nhịp.)
3. My grandparents live in a village. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng.)
4. The village is quiet and beautiful. (Ngôi làng rất yên tĩnh và đẹp.)
No
He cleaned his room
No
They talked about their favourite films
No,He cleaned his room,No,They talked about their favourite films
There are three people in my family: my father, my mother and me. My father is tall. He works at a factory. My mother is slim. She works at a school. I am a pupil. In the morning and afternoon, I study at school. In the evening, I do homework and watch TV.
Tạm dịch:
Có ba người trong gia đình tôi: cha tôi, mẹ tôi và tôi. Bố tôi cao. Anh ấy làm việc tại một nhà máy. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy làm việc tại một trường học. Tôi là học sinh. Buổi sáng và buổi chiều, tôi học ở trường. Vào buổi tối, tôi làm bài tập về nhà và xem TV.
Tạm dịch:
Hôm nay là chủ nhật. Chúng tôi đang ở nhà. Tôi làm việc nhà với bố mẹ tôi. Vào buổi sáng, tôi giặt quần áo. Vào buổi chiều, tôi giúp mẹ nấu ăn và lau sàn nhà. Vào buổi tối, bố và tôi rửa bát đĩa.
Lời giải chi tiết:
1 – c
2 – a, d
3 – b