Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Orange : quả cam
Pillow : gối
Bed : giường
House : nhà
Computer: máy tính để bàn
Flower: hoa
Tree : cây
Chair: ghế
Table: bàn
ghost
people
police
doctor
Sweets
sour
cold
hot
rain
whirlwind
ice
cold heart
cooker
foods
chicken thighs
sour soup
egg
pilau
flashlight
the dog
Doll, clothes, book, mother, father, brother, school, friends, pen, pants, skirt, glasses, vehicles, tree, smart, motorbike, lipsk, picture, bag, phone
.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán.
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Crazy: Điên khùng
Impolite: Bất lịch sự.
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Pessimis: Bi quan
Reckless: Hấp Tấp
Strict: Nghiêm khắc
Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
Selfish: Ích kỷ
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh l ùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Đ ộc ác
Gruff: Thô lỗ cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
1.
Toán : Math
Tiếng Việt : Literature
Lịch sử : History
Học tốt nhé~
Tham khảo1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7: seven
8: eight
9: nine
10: ten
11: eleven
12: twelve
13: thirteen
14: fourteen
15: fifteen
16: sixteen
17: seventeen
18: eighteen
19: nineteen
20: twenty
21: twenty-one
22: twenty-two
23: twenty-three
24: twenty-four
25: twenty-five
26: twenty-six
27: twenty-seven
28: twenty-eight
29: twenty-nine
30: thirty
31: thirty-one
32: thirty-two
33: thirty-three
34: thirty-four
35: thirty-five
36: thirty-six
37: thirty-seven
38: thirty-eight
39: thirty-nine
40: forty
41: forty-one
42: forty-two
43: forty-three
44: forty-four
45: forty-five
46: forty-six
47: forty-seven
48: forty-eight
49: forty-nine
50: fifty
51: fifty-one
52: fifty-two
53: fifty-three
54: fifty-four
55: fifty-five
56: fifty-six
57: fifty-seven
58: fifty-eight
59: fifty-nine
60: sixty
61: sixty-one
62: sixty-two
63: sixty-three
64: sixty-four
65: sixty-five
66: sixty-six
67: sixty-seven
68: sixty-eight
69: sixty-nine
70: seventy
71: seventy-one
72: seventy-two
73: seventy-three
74: seventy-four
75: seventy-five
76: seventy-six
77: seventy-seven
78: seventy-eight
79: eventy-nine
80: eighty
81: eighty-one
82: eighty-two
83: eighty-three
84: eighty-four
85: eighty-five
86: eighty-six
87: eighty-seven
88: eighty-eight
89: eighty-nine
90: ninety
91: ninety-one
92: ninety-two
93: ninety-three
94: ninety-four
95: ninety-five
96: ninety-six
97: ninety-seven
98: ninety-eight
99: ninety-nine
100: one hundred
Tham khảo
1: one2: two3: three4: four5: five6: six7: seven8: eight9: night10: ten11: eleven12: twelve13: thirteen14: fourteen15: fifteen16: sixteen17: seventeen18: eighteen19: nineteen20: twenty21: twenty-one22: twenty-two23: twenty-three24: twenty-four25: twenty-five26: twenty-six 27: twenty-seven28: twenty-eight29: twenty-nine30: thirty31: thirty-one32: thirty-two33: thirty-three34: thirty-four35: thirty-five36: thirty-six37: thirty-seven38: thirty-eight39: thirty-nine40: fourty50 – fifty60 – sixty70 – seventy80 – eighty90 – ninety100 – one hundred1. Blackboard /’blækbɔ:k/ – bảng đen
2. Globe /gloub/ – quả địa cầu
3. Book /buk/ – quyển sách
4. Notebook /’noutbuk/ – quyển vở
5. Chair /tʃeə/ – cái ghế
6. Pencil sharpener /’pensl,ʃɑ:pənə/ – gọt bút chì
7. Desk /desk/ – bàn học
8. Ruler /’ru:lə/ – thước kẻ
9. Table /’teibl/ – cái bàn
10. Pen /pen/ – bút mực
Pen /pen/ chiếc bút.
Pencil /’pensl/ bút chì
Paper /’peipə/ giấy
Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp
Eraser /i’reiz/ cục tẩy
Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì
Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa
Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay
Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng
Crayon /’kreiən/ màu vẽ
Học tốt
math
english
lemon
learn
rubber
you
young
she
he
they
life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .
chúc bn hk tốt .