Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
11. A. computer B. forest C. accident D. household
12. A. protect B. prevent C. advise D. answer
13. A. invitation B. environment C. collection D. surprisingly
14. A. exchange B. although C. dessert D. buffalo
15. A. dessert B. endangered C. because D. happiness
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
1 . B ( ý B trọng âm rơi vào âm thứ 2 )
2 . A ( ý A trọng âm rơi vào âm thứ 2 )
~ HOK TỐT ~
tìm các từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
a. beauty b. com'plain c. table d. noisy
a. re'member b. company c. factory d. interview