K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1: computer

2: dishwasher

3: wireless TV 

4: washing machine

5: fridge

6: smart clock

17 tháng 2 2023

1 computer

2 dishwasher 

3 wireless TV 

4 washing machine 

5 fridge

6 smart clock

1: fireworks

2: special food

3: fun

4: wish

5: furniture

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. palace

2. floating market

3. street food

4. stall

1: rubbish

2: plastic bag

3: glass

4: plastic bottle

5: noise

6: paper

7: water

8: clothes

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. rubbish: rác

2. plastic bag: túi nhựa

3. glass: thủy tinh

4. plastic bottle: chai nhựa

5. noise: tiếng ồn

6. paper: giấy

7. water: nước

8. clothes: quần áo

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- Nick - picture a (bức tranh a)

- Linda - picture c (bức tranh c)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Bài nghe:

Nick: Can you tell me about your dream house, Linda?

Linda: Well, it's a big villa by the sea. It has a view of the sea. It has a swimming pool and a garden.

Nick: My dream houses is different.

Linda: Really? What's it like?

Nick: It's a beautiful flat in the city. It has a park view in front and a city view at the back.

Linda: Oh, sounds great!

Nick: It has a super smart TV. I can watch films from other planets.

Linda: That sounds great, too. But I think it'll be....

reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water

reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes

Recycle: glass, plastic bottles, paper

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...

(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)

- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...

(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)

- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...

(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)

1: Merlion

2: Big Ben

3: Sydney Opera House

4: Eiffel Tower

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. iron the clothes (là / ủi quần áo)

2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)

3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)

4. do the washing (làm công việc giặt giũ)

5. wash the dishes (rửa chén / bát)

a-6

b-8

c-5

d-2

e-3

f-1

g-4

h-7

1c

2a

3b

4e

5d

17 tháng 2 2023

1c

2a

3b

4e

5d