Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. express (v): diễn tả, bày tỏ B. display (v): trưng bày
C. record (v): ghi lại D. show (v): biểu lộ
They did not know that this particular country used labels only to (19) show a picture of the food inside.
Tạm dịch: Họ không biết rằng quốc gia đặc biệt này chỉ sử dụng nhãn để hiển thị hình ảnh của thực phẩm bên trong.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. exchange (v): trao đổi B. vary (v): khác nhau
C. differentiate (v): phân biệt D. disagree (v): không đồng ý
Business styles (21) vary widely in different countries and what is normal in one culture can be completely unacceptable in another.
Tạm dịch: Phong cách kinh doanh rất khác nhau ở các quốc gia khác nhau và những gì bình thường trong một nền văn hóa có thể hoàn toàn không được chấp nhận ở một nền văn hóa khác.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. leads (v): dẫn B. returns (v): trả lại
C. brings (v): đem, mang D. takes (v): lấy
When Pepsico used the slogan "Come alive with Pepsi' in Taiwan, they had no idea that it would be translated into Chinese as 'Pepsi (20) brings your ancestors back from the dead’.
Tạm dịch: Khi Pepsico sử dụng khẩu hiệu "Hãy sống với Pepsi" ở Đài Loan, họ không biết rằng nó sẽ được dịch sang tiếng Trung Quốc vì “Pepsi đưa tổ tiên của bạn trở về từ thế cõi chết”.
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. recommends: đề nghị B. indicates: biểu thị
C. suggests: gợi ý D. proposes: đề xuất
Giving gifts is another potential problem: in the UK most people take presents to a dinner party, but in many countries this is not polite because it (23) indicates you think the host is poor.
Tạm dịch: Tặng quà là một vấn đề tiềm năng khác: ở Anh, hầu hết mọi người đều tặng quà cho một bữa tiệc tối, nhưng ở nhiều quốc gia, điều này không lịch sự vì điều đó cho thấy bạn nghĩ rằng chủ nhà nghèo.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Ở Châu Phi, một công ty thực phẩm nổi tiếng đã cố gắng bán thức ăn trẻ em của mình bằng cách quảng cáo nó với hình ảnh của một em bé trên nhãn. Họ không biết rằng quốc gia đặc biệt này chỉ sử dụng nhãn để hiển thị hình ảnh của thực phẩm bên trong. Khi Pepsico sử dụng khẩu hiệu "Hãy sống với Pepsi" ở Đài Loan, họ không biết rằng nó sẽ được dịch sang tiếng Trung Quốc vì “Pepsi đưa tổ tiên của bạn trở về từ thế cõi chết”.
Những hiểu lầm như những điều này về ngôn ngữ hoặc về văn hóa đôi khi thật khôi hài nhưng cũng có thể gây ra tổn thương hoặc sự tức giận thực sự. Phong cách kinh doanh rất khác nhau ở các quốc gia khác nhau và những gì bình thường trong một nền văn hóa có thể hoàn toàn không được chấp nhận ở một nền văn hóa khác.
Xã hội ở các quốc gia khác nhau có thể là khó khăn. Ví dụ, ở các nước Ả Rập, mọi người không thảo luận về kinh doanh trong các bữa ăn. Tặng quà là một vấn đề tiềm năng khác: ở Anh, hầu hết mọi người đều tặng quà cho một bữa tiệc tối, nhưng ở nhiều quốc gia, điều này không lịch sự vì điều đó cho thấy bạn nghĩ rằng chủ nhà nghèo.
Đáp án C.
Dịch câu hỏi: Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Du lịch luôn tốt cho văn hóa truyền thống.
B. Du lịch luôn xấu cho văn hóa truyền thống.
C. Du lịch có thể tốt và xấu cho văn hóa truyền thống.
D. Khách du lịch không quan tâm đến văn hóa truyền thống.
Bài viết đề cập đến cả những mặt tốt và xấu của dịch vụ du lịch đối với văn hóa truyền thống, do đó chỉ có đáp án thứ ba là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Đáp án B.
Dịch câu hỏi: Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến ___.
A. khách du lịch
B. người dân địa phương
C. hướng dẫn viên du lịch
D. vũ công
They ở đây được sử dụng thay thế cho "the local people" được nhắc đến trong câu trước đó.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
sense (n): giác quan/ ý thức/ cảm giác taste (n): sự nếm thức ăn/ vị/ khẩu vị/
sound (n): âm thanh touch (n): sự đụng chạm/ xúc giác
sense of honesty: cảm giác trung thực
It shows interest in what they are saying and is thought to carry a (6) sense of honesty.
Tạm dịch: Nó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang lại một cảm giác trung thực.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực. Trong khi đó, tại Nhật Bản và Hàn Quốc, mọi người tránh tiếp xúc bằng mắt trong thời gian dài. Sẽ lịch sự hơn khi nhìn sang một bên trong một cuộc trò chuyện. Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau. Hành động đó thể hiện sự chân thành và giúp người ta hiểu rõ hơn những gì đối tác của họ muốn. Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác. Mọi người có xu hướng không biết về những thông điệp mà họ đang gửi cho người khác. Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác. Hiểu về ngôn ngữ cơ thể của bạn bè, khách hàng và đồng nghiệp có thể rất hữu ích trong việc cải thiện sự hiểu biết và tránh được những sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
to be encouraged: được khuyến khích to be assisted: được hỗ trợ
to be forbidden: bị cấm to be opposed: bị phản đối
In the USA, Americans are (5) encouraged to look directly at people when speaking to them.
Tạm dịch: Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Ngay cả hành động đơn giản là nhìn vào mắt ai đó cũng không đơn giản. Ở Mỹ, người Mỹ được khuyến khích nhìn thẳng vào mọi người khi nói chuyện với họ. Điều đó cho thấy sự quan tâm đến những gì họ đang nói và được cho là mang một cảm giác trung thực. Trong khi đó, tại Nhật Bản và Hàn Quốc, mọi người tránh tiếp xúc bằng mắt trong thời gian dài. Sẽ lịch sự hơn khi nhìn sang một bên trong một cuộc trò chuyện. Ngược lại, người Lebanon đứng sát nhau và nhìn sâu vào mắt nhau. Hành động đó thể hiện sự chân thành và giúp người ta hiểu rõ hơn những gì đối tác của họ muốn. Do sự khác biệt như vậy với ngay cả những biểu hiện phổ biến nhất, những người đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài có nhu cầu thực sự học ngôn ngữ cơ thể của nền văn hóa khác. Mọi người có xu hướng không biết về những thông điệp mà họ đang gửi cho người khác. Vì vậy, rất hữu ích để xem xét ngôn ngữ cơ thể của riêng bạn trước khi tiếp xúc với những người từ các nền văn hóa khác. Hiểu về ngôn ngữ cơ thể của bạn bè, khách hàng và đồng nghiệp có thể rất hữu ích trong việc cải thiện sự hiểu biết và tránh được những sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
A. over: hơn B. in: trong
C. through: xuyên qua D. about: về
In Arabic countries, for example, people do not discuss business (22) in meals.
Tạm dịch: Ví dụ, ở các nước Ả Rập, mọi người không thảo luận về kinh doanh trong các bữa ăn.
Chọn B