Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)
2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)
3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)
4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)
5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
1.
A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)
B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
2.
A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)
B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
3.
A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)
B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
4.
A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
Hướng dẫn dịch:
1. Chú tớ là một công an.
2.
- Công an – oao!
- Chú ấy làm việc ở đồn công an.
3.
- Bà của bạn cũng là công an hả?
- Không. Bà ấy không đi làm.
4.
- Mẹ của bạn có đi làm không?
- Có. Mẹ tớ làm việc ở một cửa hàng.
5.
- Có nhiều bánh. Chúng trông thật ngon.
- Ừ, tớ biết. Bố mẹ tớ làm ở cửa hàng bánh.
6.
- Ăn bánh đi, các chàng trai.
- Ôi, cảm ơn mẹ.
- Chúng cháu thích bánh.
On Wednesday, there is a school trip to the zoo.
There are lizards, kangaroos, and crocodiles.
There are also monkeys.
Bring your lunchbox and a drink.
Wear your sun hat.
Rules:
1. The crocodiles are swimming. Don’t touch the water!
2. The monkeys are eating. Don’t open your lunchbox!
3. The lizards are sleeping. Be quiet!
4. Listen to the zookeeper!
Tạm dịch:
Vào thứ Tư, có một chuyến đi đến sở thú.
Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.
Ngoài ra còn có khỉ.
Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống của bạn.
Đội mũ chống nắng của bạn.
Quy tắc:
1. Đàn cá sấu đang bơi. Đừng chạm vào nước!
2. Những con khỉ đang ăn. Đừng mở hộp cơm trưa của bạn!
3. Những con thằn lằn đang ngủ. Hãy yên lặng!
4. Hãy lắng nghe người trông coi vườn thú!
1. Go straight. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)
4. Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)
5. It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)
Dear Joe,
My school is in the city. There are thirty classrooms, two computer rooms, a beautiful garden and a playground. My favorite subject is English. I like it because I want to become a translator in the future. I also love sports. Our last sports day was in March.
Bye!
Linh
Tạm dịch:
Joe thân mến,
Trường học của tôi ở thành phố. Có ba mươi phòng học, hai phòng máy tính, một khu vườn xinh đẹp và một sân chơi. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một phiên dịch viên trong tương lai. Tôi cũng yêu thể thao nữa. Ngày thể thao cuối cùng của chúng tôi là vào tháng Ba.
Tạm biệt!
Linh.
1. Max is twelve. (Max 12 tuổi.)
2. Holly is Max’s sister. (Holly là chị gái của Max.)
3. Amy is Leo’s sister. (Amy là chị gái của Leo.)
4. Leo’s favorite color is green. (Màu yêu thích của Leo là màu xanh.)
5. Max has short hair and brown eyes. (Max có mái tóc ngắn và cặp mắt màu nâu.)
6. Amy’s favorite color is blue. (Màu yêu thích của Amy là màu xanh da trời.)
7. Leo is Amy’s brother. (Leo là em trai của Amy.)
8. Max and Holly are Amy’s cousins. (Max và Holly là anh em họ của Amy.)