Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
A: Can you buy these dishes in your hometown?
(Bạn có thể mua những món ăn đó ở quê bạn không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
A: Would you like to try them?
(Bạn muốn thử chúng không?)
B: Yes, I would like to try Fried crickets - dế chiên
(Có, tôi muốn thử món dế chiên.)
A: Why ?
(Tại sao?)
B: Because people said that it’s tasty.
(Bởi vì mọi người nói nó rất ngon.)
A: What kind of music concert would you like to go to?
(Bạn muốn đến buổi hòa nhạc nào?)
B: I would like to go to RnB music concert.
(Tôi muốn xem buổi hòa nhạc RnB.)
A: Which band or singer would you like to see?
(Nhóm nhạc hay ca sĩ nào bạn muốn xem?)
B: I would like to see BTS’s band. How about you?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc BTS. Còn bạn?)
A: I would like to see Adele.
(Tôi muốn xem ca sĩ Adele.)
A: Hi, you look upset.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m really disappointed because I failed my English test.
(Đúng vậy, tôi thực sự thất vọng vì thi rớt bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so surprised because I passed my biology test.
(Đúng vậy, tôi khá ngạc nhiên vì thi đậu bài thi sinh học.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m really pleased because I got an A on my math homework.
(Đúng vậy, tôi thực sự hài lòng vì đạt điểm A bài tập toán.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so delighted because I got 95% on my biology test.
(Đúng vậy, tôi thực sự vui vì đạt 95% bài kiểm tra sinh học.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ không vui.)
B: Yeah, I’m so upset because I got a D on English exam.
(Đúng vậy, tôi khá buồn vì đạt điểm D bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m so annoyed because I lost math book.
(Đúng vậy, tôi thực sự khó chịu vì làm mất sách toán.)
A: Can you see similar problems near our street?
(Bạn có thể thấy vấn đề gì giống với khu phố của chúng ta?)
B: Yes, I can. There are so much trash. It’s as dirty as our street.
(Có. Ở đây có khá nhiều rác, nó cũng bẩn giống như khu phố của chúng ta.)
A: Why is there so much trash?
(Tại sao nơi đây lại nhiều rác đến vậy?)
B: I think because of human consciousness.
(Tôi nghĩ là do ý thức con người.)
A: Do you know the building in the picture?
(Bạn có biết về tòa nhà trong bức tranh?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: What do you think is good or bad about studying abroad?
(Bạn nghĩ việc du học là tốt hay xấu?)
B: I think studying abroad is good because I can improve my English.
(Tôi nghĩ du học sẽ tốt vì tôi có thể cải thiện tiếng Anh.)
- The first picture shows a water puppet show.
(Hình ảnh đầu tiên thể hiện một màn múa rối nước.)
- The second picture is the Quan Ho singing.
(Bức tranh thứ hai là hát Quan họ.)
- I like them very much.
(Tôi rất thích chúng.)
A: How about a fun run?
(Bạn nghĩ sao về sự kiện chạy từ thiện?)
B: Great!
(Tuyệt!)
A: How about a talent show?
(Vậy còn buổi biểu diễn tài năng?)
B: Good! I can play the piano.
(Hay! Tôi có thể chơi piano.)
A: How about a bake sale?
(Vậy còn sự kiện bán bánh gây quỹ?)
B: That’s a good idea.
(Thật là một ý tưởng hay.)
They are unicycle and balanced electric board.
(Chúng là xe điện một bánh và xe điện cân bằng.)