Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu trứng?)
3. How much flour do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
4. How much oil do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
5. How many lemons do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu chanh?)
6. How much sugar do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
Boy: I’m going to the bowling alley tonight. Do you want to come?
(Tớ sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?)
Girl: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Hướng dẫn dịch
1. Có thìa ở trong tủ
2. Có nĩa ở trên bàn
3. Có kẹo quy cở trên bàn không?
4. Có đồ ăn vặt ở trên bàn bếp không?
Phương pháp giải:
1. spaghetti: mì ống
2. milliliters (ml): mi- li- lit
3. lemon: chanh
4. grams (g): gam
5. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
6. onion: củ hành
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tomato: cà chua
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
1 - A. upset
2 - C. fail
3 - E. pleased
4 - B. disappointed
5 - H. surprised
6 - F. delighted
7 - D. annoyed
8 - G. pass