Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Extended family (Gia đình đa thế hệ) | Immediate family (Gia đình trực hệ) |
- cousin (anh chị em họ) - aunt (cô, dì) - grandfather (ông nội / ngoại) - grandmother ( bà nội / ngoại) - children (các con) - parents (cha mẹ, bố mẹ) - dad (bố, ba, cha) - grandparents (ông bà nội/ ngoại) - brother (anh em trai) - daughter (con gái) - niece (cháu gái) - mom (mẹ) - sister (chị em gái) - nephew (cháu trai) - uncle (bác, chú, cậu) | - mom (mẹ) - dad (bố, ba, cha) - brother (anh em trai) - sister (chị em gái) - parents (bố mẹ, cha mẹ) - son (con trai) - daughter (con gái) - sister (chị em gái) |
a. noisier
b. shier
c. more beautiful
d. smaller
e, more colorful
Cosonant blend (Phụ âm kép) | No consonant blend (Không có phụ âm kép) |
student space check study clock | music time never |
Hướng dẫn dịch
a.
A: Cheryl đang làm gì đấy?
B: Cô ấy đang chơi trò chơi
b.
A: Các anh trai của cậu đang làm gì đấy?
B: Họ đang xem phim.
c.
A: Ngày mai cậu sẽ đi xem phim cùng với ai vậy?
B: Ngày mai tớ đi xem phim cùng với bạn của tớ.
d.
A: Tom đang nói chuyện với ai vậy?
B: Anh ấy đang nói chuyện với bố mẹ của mình.
a. soccer b. cricket c. tennis
d. basketball e. rugby f. baseball
Watch/see a...
Read a...
Movie
Book
TV show
Singer, band