Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.attempt
2.complete
3.achieve
4.need
5.exploration
6.experience
7.dream
Sports and hobbies (Môn thể thao và sở thích) | School subjects (Các môn học ở trường) |
board games (trò chơi trên bàn cờ) | drama (kịch) |
drawing (vẽ) | IT (information technology) (công nghệ thông tin) |
skateboarding (trượt ván) | math (toán) |
ice skating (trượt băng) | history (lịch sử) |
bowling (chơi bóng bowling) | PE (thể dục) |
1. Name of the organisation (Tên tổ chức) | Education for Nature – Vietnam (ENV) (Tổ chức Giáo dục Thiên nhiên - Việt Nam (ENV) |
2. Set up in (Thành lập vào) | 2000 |
3. Aims (Mục tiêu) | focused on wildlife conservation (tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã) |
4. Activities (Các hoạt động) | - end Vietnam’s illegal wildlife trade (chấm dứt tình trạng buôn bán trái phép động vật hoang dã của Việt Nam) - to provide support to law enforcement in addressing wildlife crime (hỗ trợ cơ quan thực thi pháp luật trong việc giải quyết tội phạm về động vật hoang dã) - to engage the public to reduce consumer demand and mobilize public action to protect wildlife (thu hút công chúng để giảm nhu cầu của người tiêu dùng và vận động cộng đồng hành động để bảo vệ động vật hoang dã) |
We have found information about a local environmental organisation, Education for Nature – Vietnam (ENV). It was established in 2000 as the Vietnam’s first non-governmental organization that focused on wildlife conservation. ENV has made every effort to end Vietnam’s illegal wildlife trade, provide support to law enforcement in addressing wildlife crime, and engage the public to reduce consumer demand and mobilize public action to protect wildlife.By establishing many clubs with the same name across the country, ENV seems to have the largest number of volunteers in Vietnam.
Tạm dịch:
Chúng tôi đã tìm thấy thông tin về một tổ chức môi trường địa phương, Tổ chức Giáo dục Thiên nhiên - Việt Nam (ENV). Nó được thành lập vào năm 2000 với tư cách là tổ chức phi chính phủ đầu tiên của Việt Nam tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã. ENV đã nỗ lực hết sức để chấm dứt tình trạng buôn bán trái phép động vật hoang dã của Việt Nam, hỗ trợ cơ quan thực thi pháp luật trong việc giải quyết tội phạm về động vật hoang dã và thu hút công chúng để giảm nhu cầu của người tiêu dùng và vận động cộng đồng hành động để bảo vệ động vật hoang dã. Với việc thành lập nhiều câu lạc bộ cùng tên trên khắp cả nước, ENV dường như có số lượng tình nguyện viên lớn nhất ở Việt Nam.
1.beautiful=>more beautiful
2.hot=>hotter
3.crazy =>crazier
4.slowly=>slowlier
5.few=>fewer
6.little=>less
7.bad=>worse
8.good=>better
9.attractive=>more attractive
10.big=>bigger
Tính từ/trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
1. Beautiful | More beautiful | The most beautiful |
2. Hot | Hotter | Hottest |
3. Crazy | Crazier | Craziest |
4. Slowly | Slowlier | Slowliest |
5. Few | Fewer | Fewest |
6. Little | Less | The least |
7. Bad | Worse | Worst |
8. Good | Better | The best |
9. Attractive | More attractive | The most attractive |
10. Big | Bigger | Biggest |